Định nghĩa của từ car phone

car phonenoun

điện thoại ô tô

/ˈkɑː fəʊn//ˈkɑːr fəʊn/

Thuật ngữ "car phone" dùng để chỉ điện thoại di động hoặc điện thoại di động được thiết kế riêng để sử dụng bên trong ô tô. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công nghệ di động vào những năm 1980, khi những chiếc điện thoại di động cầm tay đầu tiên xuất hiện. Ban đầu, những chiếc điện thoại này lớn, cồng kềnh và cần một lượng điện năng đáng kể để hoạt động. Do đó, những chiếc điện thoại ô tô đầu tiên về cơ bản là phiên bản đã được sửa đổi của những thiết bị di động này, với các tính năng bổ sung để chúng trở nên thiết thực hơn khi sử dụng trên xe. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc tạo ra điện thoại ô tô là tìm cách cung cấp tín hiệu mạnh và đáng tin cậy khi lái xe ở tốc độ cao. Để giải quyết vấn đề này, nhiều điện thoại ô tô đầu tiên đã sử dụng ăng-ten lớn hơn, mạnh hơn có thể gắn trên nóc xe hoặc gắn vào nắp cốp xe. Một tính năng quan trọng khác của điện thoại ô tô đầu tiên là khả năng kết nối với nhiều mạng, vì công nghệ di động vào thời điểm đó vẫn còn trong giai đoạn sơ khai và phạm vi phủ sóng mạng còn hạn chế. Điều này đòi hỏi điện thoại ô tô phải có khả năng chuyển đổi mạng tích hợp, cho phép người lái xe tự động chuyển đổi giữa các mạng di động khác nhau khi họ di chuyển. Theo thời gian, khi công nghệ di động tiếp tục phát triển, điện thoại trên ô tô trở nên nhỏ hơn, mạnh hơn và tích hợp nhiều hơn vào chính chiếc xe. Ngày nay, nhiều ô tô được trang bị kết nối di động tích hợp, khiến ý tưởng về một chiếc điện thoại ô tô độc lập trở nên lỗi thời trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, thuật ngữ "car phone" vẫn là một sự gợi nhớ đến những ngày đầu của công nghệ di động và những cải tiến tiên phong cho điện thoại thông minh và ô tô kết nối phổ biến mà chúng ta đang tận hưởng ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • John used his car phone to call his wife and let her know he would be home late due to unexpected traffic.

    John dùng điện thoại trên ô tô để gọi cho vợ và báo cho cô ấy biết anh sẽ về nhà muộn do tình hình giao thông bất ngờ.

  • As a sales executive, Rachel relied heavily on her car phone to stay in touch with clients while on the go.

    Là một giám đốc bán hàng, Rachel rất tin tưởng vào điện thoại trên ô tô để giữ liên lạc với khách hàng khi đang di chuyển.

  • Mark's car phone ringtones often distracted his passengers, causing him to apologize and ask them to kindly ignore the calls until he was finished.

    Tiếng chuông điện thoại trên xe của Mark thường làm hành khách mất tập trung, khiến anh phải xin lỗi và yêu cầu họ vui lòng bỏ qua các cuộc gọi cho đến khi anh kết thúc.

  • During her long road trips, Emily's car phone was an essential tool for navigating the unfamiliar terrain and staying connected with loved ones.

    Trong những chuyến đi dài trên đường, điện thoại ô tô của Emily là công cụ thiết yếu để định hướng trên địa hình xa lạ và giữ liên lạc với những người thân yêu.

  • Lucas preferred not to use his car phone while driving but found himself in a potentially dangerous situation when he couldn't reach anyone for roadside assistance.

    Lucas không muốn sử dụng điện thoại khi lái xe nhưng lại thấy mình rơi vào tình huống nguy hiểm khi không thể liên lạc được với bất kỳ ai để nhờ giúp đỡ ven đường.

  • Tom's car phone was out of range in some areas, forcing him to rely on paper maps and good old-fashioned GPS to find his way.

    Điện thoại trên xe của Tom không có sóng ở một số khu vực, buộc anh phải dựa vào bản đồ giấy và hệ thống GPS truyền thống để tìm đường.

  • Jennifer's car phone battery died midway through her drive, leaving her frantically searching for a charger to stay in touch with her colleagues.

    Pin điện thoại trên xe của Jennifer hết giữa đường, khiến cô phải cuống cuồng tìm bộ sạc để giữ liên lạc với đồng nghiệp.

  • Michael's car phone was equipped with a built-in GPS that guided him through unfamiliar streets and helped him avoid getting lost.

    Điện thoại trên xe hơi của Michael được trang bị GPS tích hợp giúp anh tìm đường qua những con phố lạ và tránh bị lạc.

  • Karen's car phone vibrated with new messages, but she decided to wait until she arrived at her destination to respond, so as not to distract herself while driving.

    Điện thoại trên xe của Karen rung lên báo có tin nhắn mới, nhưng cô quyết định đợi đến khi đến đích mới trả lời, để không bị mất tập trung khi lái xe.

  • Alex's car phone was so old that it had stopped working altogether, leaving him in a era when car phones were more of a luxury than a necessity.

    Chiếc điện thoại trên ô tô của Alex đã cũ đến mức nó không còn hoạt động được nữa, khiến anh phải sống trong thời đại mà điện thoại trên ô tô trở thành một thứ xa xỉ hơn là một nhu cầu thiết yếu.