Định nghĩa của từ headset

headsetnoun

tai nghe

/ˈhedset//ˈhedset/

Thuật ngữ "headset" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào những năm 1910 và 1920. Trong thời gian này, các nhân viên vô tuyến và nhân viên điện thoại đã sử dụng các thiết bị cho phép họ giao tiếp với người khác trong khi vẫn rảnh tay. Những thiết bị ban đầu này bao gồm một cặp tai nghe gắn trên tường, một micrô và một dây kết nối. Ban đầu, chúng được gọi là "headpiece" hoặc "phonophore", nhưng thuật ngữ "headset" đã trở nên phổ biến vào những năm 1950. Thuật ngữ "headset" được cho là do ngành hàng không đặt ra, ngành này đã áp dụng thuật ngữ này để mô tả các thiết bị mà phi công và kiểm soát viên không lưu sử dụng. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "headset" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại thiết bị, bao gồm tai nghe, tai nghe nhét trong và thiết bị liên lạc dùng cho trò chơi, thực tế ảo và các mục đích khác. Ngày nay, thuật ngữ "headset" rất phổ biến và nguồn gốc của nó vẫn gắn liền với những ngày đầu của đài phát thanh và viễn thông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ ống nghe (điện đài)

namespace
Ví dụ:
  • Rachel put on her VR headset and was transported to a magical world.

    Rachel đeo kính thực tế ảo (VR) vào và được đưa đến một thế giới kỳ diệu.

  • The construction worker donned his hard hat and headset before entering the building site.

    Người công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm và đeo tai nghe trước khi vào công trường.

  • The gamer plugged in his headset and lost himself in the immersive world of the game.

    Người chơi cắm tai nghe vào và đắm chìm vào thế giới nhập vai của trò chơi.

  • The virtual tour guide instructed the group to put on their headsets and follow her lead.

    Hướng dẫn viên du lịch ảo hướng dẫn nhóm đeo tai nghe và làm theo hướng dẫn của cô.

  • The architect used a virtual reality headset to visualize and review his designs in 3D.

    Kiến trúc sư đã sử dụng kính thực tế ảo để hình dung và xem lại các thiết kế của mình ở dạng 3D.

  • The surgeon wore a headset that projected a 3D image of the patient's internal organs during surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật đeo một thiết bị đeo đầu có thể chiếu hình ảnh 3D về các cơ quan nội tạng của bệnh nhân trong khi phẫu thuật.

  • The virtual assistant headset allowed the driverless car to navigate the road safely.

    Tai nghe trợ lý ảo cho phép xe không người lái di chuyển trên đường một cách an toàn.

  • The teacher used a headset to lead a virtual field trip to the Pyramids of Giza.

    Giáo viên đã sử dụng tai nghe để hướng dẫn chuyến tham quan thực tế ảo đến Kim tự tháp Giza.

  • The audiologist fitted Jessica with a hearing aid and headset to help her hear music more clearly.

    Bác sĩ thính học đã lắp máy trợ thính và tai nghe cho Jessica để giúp cô nghe nhạc rõ hơn.

  • The engineers wore headsets to test and experience the virtual launch of the spacecraft.

    Các kỹ sư đeo tai nghe để thử nghiệm và trải nghiệm quá trình phóng tàu vũ trụ ảo.