Định nghĩa của từ speakerphone

speakerphonenoun

loa ngoài

/ˈspiːkəfəʊn//ˈspiːkərfəʊn/

Thuật ngữ "speakerphone" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ - "speaker" và "telephone". Ban đầu, điện thoại có ống nghe cần phải nhấc lên và giữ gần tai để nghe các cuộc trò chuyện. Tuy nhiên, vào những năm 1960, một công nghệ mới gọi là điện thoại nút bấm đã xuất hiện, cho phép cắm và rút ống nghe vào giá đỡ. Tính năng mới này cũng cho phép có đầu ra âm thanh riêng biệt, cho phép người dùng khuếch đại giọng nói của họ thông qua loa tích hợp. Thiết bị này, được gọi là loa ngoài, cho phép nhiều người trong phòng tham gia vào các cuộc trò chuyện qua điện thoại mà không cần phải chuyền ống nghe xung quanh. Khái niệm về loa ngoài đã sớm được ưa chuộng và các nhà sản xuất đã phát triển các mẫu tiên tiến hơn với các tính năng như nút tắt tiếng, khả năng hội nghị và điều khiển âm lượng. Về bản chất, từ "speakerphone" mô tả chính xác một chiếc điện thoại sử dụng loa để truyền âm thanh, cho phép nhiều người ở gần có thể nghe cuộc trò chuyện mà không cần phải cầm ống nghe.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah placed her phone on the table and activated the speakerphone to include her coworkers in the conference call.

    Sarah đặt điện thoại lên bàn và bật loa ngoài để các đồng nghiệp của cô có thể tham gia cuộc gọi hội nghị.

  • Mark answered the call and switched on the speakerphone so that his wife could listen in and hear what was going on.

    Mark trả lời cuộc gọi và bật loa ngoài để vợ anh có thể lắng nghe những gì đang diễn ra.

  • The airline representative suggested that the pilot use the speakerphone during the safety announcement to ensure that all passengers could hear the instructions clearly.

    Đại diện hãng hàng không đề xuất phi công sử dụng loa ngoài trong khi thông báo an toàn để đảm bảo tất cả hành khách có thể nghe rõ hướng dẫn.

  • At the meeting, the presenter asked everyone to turn off their phones and then used the speakerphone to play a video for the audience.

    Trong cuộc họp, người thuyết trình yêu cầu mọi người tắt điện thoại và sau đó sử dụng loa ngoài để phát video cho khán giả.

  • The guest speaker at the seminar recommended using a speakerphone to facilitate group discussions, making it easier for everyone to participate and follow the conversation.

    Diễn giả khách mời tại hội thảo khuyến nghị nên sử dụng loa ngoài để hỗ trợ các cuộc thảo luận nhóm, giúp mọi người dễ dàng tham gia và theo dõi cuộc trò chuyện.

  • The customer service representative apologized for the long hold time and suggested that the caller use the speakerphone to avoid putting the phone on mute and missing important information.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã xin lỗi vì thời gian chờ quá lâu và đề nghị người gọi sử dụng loa ngoài để tránh tắt tiếng điện thoại và bỏ lỡ thông tin quan trọng.

  • The lawyer advised his client to utilize the speakerphone during the trial to make it easier for the judge and jury to hear the witness's testimony.

    Luật sư khuyên thân chủ của mình sử dụng loa ngoài trong suốt phiên tòa để thẩm phán và bồi thẩm đoàn dễ nghe lời khai của nhân chứng hơn.

  • The sales executive encouraged his team to utilize the speakerphone during negotiations and presentations to project confidence and authority.

    Giám đốc bán hàng khuyến khích nhóm của mình sử dụng loa ngoài trong khi đàm phán và thuyết trình để thể hiện sự tự tin và uy tín.

  • The teacher informed her students to keep their phones on silent and use the speakerphone to listen to the recorded lesson.

    Giáo viên yêu cầu học sinh để điện thoại ở chế độ im lặng và sử dụng loa ngoài để nghe bài học đã ghi âm.

  • After dinner, Tom's father suggested they switch on the speakerphone and listen to the soothing music on his phone's playlist to unwind together.

    Sau bữa tối, bố Tom gợi ý họ bật loa ngoài và nghe những bản nhạc du dương trong danh sách phát nhạc trên điện thoại của ông để cùng nhau thư giãn.