Định nghĩa của từ caning

caningnoun

đánh roi

/ˈkeɪnɪŋ//ˈkeɪnɪŋ/

Từ "caning" ban đầu dùng để chỉ quá trình chiết xuất nước mía bằng cách nghiền hoặc xay. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh này có từ cuối thế kỷ 17. Vào thế kỷ 19, từ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh trừng phạt thân thể, đặc biệt là ở các trường học và nhà tù thuộc địa của Anh. Cây gậy, thường được làm bằng mây hoặc các vật liệu mềm dẻo khác, được sử dụng để đánh đập học sinh và tù nhân một cách đau đớn và đôi khi là nghiêm khắc. Thực hành này, được gọi là đánh roi, đã trở thành biểu tượng của các biện pháp kỷ luật khắc nghiệt mà người Anh sử dụng ở các thuộc địa của họ và vẫn phổ biến ở một số trường học và nhà tù cho đến những thập kỷ gần đây. Ngày nay, từ "caning" chủ yếu dùng để chỉ ứng dụng sau này, mặc dù nguồn gốc của nó trong ngành công nghiệp đường vẫn là một chú thích lịch sử thú vị.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự đánh đòn, trận đòn

namespace
Ví dụ:
  • The school implemented strict disciplinary measures, including caning, to deter students from misbehaving.

    Nhà trường đã thực hiện các biện pháp kỷ luật nghiêm ngặt, bao gồm cả đánh roi, để ngăn chặn học sinh có hành vi sai trái.

  • Some students found the caning punishment at the school to be inhumane and consequently protested against it.

    Một số học sinh cho rằng hình phạt đánh roi ở trường là vô nhân đạo và đã phản đối.

  • Despite the criticism, the school administration maintained that caning was a necessary and effective form of punishment.

    Bất chấp những lời chỉ trích, ban quản lý nhà trường vẫn khẳng định đánh roi là hình phạt cần thiết và hiệu quả.

  • The headmaster of the school would personally administer the caning to students who broke the rules.

    Hiệu trưởng nhà trường sẽ đích thân thực hiện hình phạt đánh roi đối với những học sinh vi phạm nội quy.

  • Sarah had never been caned before and was terrified when the headmaster called her to his office for a severe infraction.

    Sarah chưa bao giờ bị đánh roi trước đây và rất sợ hãi khi hiệu trưởng gọi cô lên văn phòng vì một lỗi vi phạm nghiêm trọng.

  • After being caned, Sarah vowed to be a better student and promised to Follow the rules and make her parents proud.

    Sau khi bị đánh đòn, Sarah thề sẽ trở thành một học sinh tốt hơn và hứa sẽ tuân thủ các quy tắc để làm cha mẹ tự hào.

  • The school's caning policy even extended to teachers who failed to adhere to the dress code or arrived late to class.

    Chính sách phạt roi của trường thậm chí còn áp dụng đối với những giáo viên không tuân thủ quy định về trang phục hoặc đến lớp muộn.

  • The sound of cane touches on the student's back is unmistakable, and it can create a lasting impression on students.

    Âm thanh của cây gậy chạm vào lưng học sinh là điều không thể nhầm lẫn và có thể tạo ra ấn tượng lâu dài cho học sinh.

  • One of Sara's classmates, who had been caned several times, swore that each stroke left a red welt on her skin that lasted for days.

    Một trong những bạn cùng lớp của Sara, người đã bị đánh bằng roi nhiều lần, đã thề rằng mỗi lần đánh đều để lại vết đỏ trên da cô kéo dài trong nhiều ngày.

  • Sarah left the school after her graduation, relieved that she would never again be subjected to the terrible and degrading punishment of caning.

    Sarah rời trường sau khi tốt nghiệp, cảm thấy nhẹ nhõm vì cô sẽ không bao giờ phải chịu hình phạt đánh roi khủng khiếp và nhục nhã nữa.