danh từ
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
mũi khâu vắt
sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
đánh roi
/ˈwɪpɪŋ//ˈwɪpɪŋ/Từ "whipping" có một lịch sử hấp dẫn! Động từ "to whip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "hwippian", có nghĩa là "đánh" hoặc "đánh roi". Nghĩa đánh roi hoặc quất roi này ám chỉ hành động sử dụng roi, một dải da mềm hoặc vật liệu khác dùng để trừng phạt, kỷ luật hoặc cưỡi ngựa. Theo thời gian, động từ "to whip" có thêm nhiều ý nghĩa mới. Vào thế kỷ 14, nó bắt đầu có nghĩa là "đánh hoặc quất roi" hoặc "cản trở hoặc gây nhầm lẫn bằng các hành động nhanh chóng, mạnh mẽ". Đến thế kỷ 17, "whipping" cũng đã trở thành một thuật ngữ ẩm thực, ám chỉ hành động đánh hoặc đánh các nguyên liệu lại với nhau, chẳng hạn như trứng hoặc kem. Trong suốt quá trình phát triển của mình, ý tưởng cốt lõi của "whipping" vẫn không đổi - ý tưởng sử dụng lực hoặc năng lượng để thao túng, định hình hoặc kiểm soát một thứ gì đó. Ngày nay, từ "whipping" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nấu ăn đến kỷ luật, và vẫn là một phần thiết yếu của tiếng Anh!
danh từ
trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
mũi khâu vắt
sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x)
Cánh tay của đầu bếp di chuyển nhanh nhẹn khi anh khéo léo đánh kem cho đến khi kem tạo thành những đỉnh cứng.
Hai bên hông con ngựa đầy bọt khi người cưỡi thúc nó tiến về phía trước bằng một loạt những cú quất mạnh.
Những cơn gió hú qua những tán cây, làm những chiếc lá rụng rung chuyển dữ dội.
Cây Elodea phát triển nhanh chóng trong bể cá, di chuyển xung quanh các loài thực vật thủy sinh khác để tìm kiếm chất dinh dưỡng.
Những con sóng liên tục đập vào bờ, tạo nên những bọt nước tung tóe dữ dội.
Khi tiếng sấm vang lên, những chú ngựa trên cánh đồng gần đó nhảy dựng lên và hí vang, đuôi chúng quất qua lại trong gió.
Người bán hàng vung roi da với vẻ đe dọa, thách thức người mua miễn cưỡng dám phản đối.
Người chỉ huy búng tay, thúc giục dàn nhạc chơi nhanh hơn nữa, đưa họ vào cơn cuồng nhiệt âm nhạc.
Nghệ sĩ nhúng cọ vào những sắc màu sống động, tạo nên một kiệt tác táo bạo và sống động.
Những hàng rào gỗ rung chuyển trong làn gió buổi sáng, đập vào nhau theo một nhịp điệu không đồng đều.