Định nghĩa của từ bamboo

bamboonoun

cây tre

/ˌbæmˈbuː//ˌbæmˈbuː/

Từ "bamboo" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, nơi nó được gọi là "vāsambara". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Ba Tư Trung cổ là "bām-bū", và từ đó được vay mượn vào tiếng Ả Rập là "بامبو" (bām-bū). Thuật ngữ tiếng Ả Rập sau đó được các thương nhân và du khách Ả Rập mang đến khu vực Địa Trung Hải, nơi nó được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau như tiếng Pháp cổ là "bamboo", và từ đó nó lan sang các ngôn ngữ châu Âu khác. Trong tiếng Anh, từ "bamboo" đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ loài cây và các sản phẩm của nó. Thuật ngữ này đã trải qua nhiều thay đổi về cách viết và cách phát âm theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó trong từ tiếng Phạn "vāsambara" vẫn giữ nguyên. Ngày nay, "bamboo" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ trên thế giới để chỉ loài cây đa năng và có khả năng thích nghi cao này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcây tre

namespace
Ví dụ:
  • The pandas in the zoo munch on fresh bamboo shoots to help them maintain a healthy diet.

    Những chú gấu trúc trong sở thú nhai măng tươi để giúp chúng duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.

  • The bamboo tree's flexible branches made it an attractive choice for the construction of this traditional Japanese house.

    Những cành cây mềm dẻo của cây tre khiến nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho việc xây dựng ngôi nhà truyền thống Nhật Bản này.

  • If you're looking for a unique and eco-friendly food storage option, try bamboo steamers to cook your veggies.

    Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp lưu trữ thực phẩm độc đáo và thân thiện với môi trường, hãy thử dùng xửng tre để nấu rau.

  • The bamboo forest provided a serene and calming atmosphere during our morning hike.

    Rừng tre mang đến bầu không khí thanh bình và yên tĩnh trong chuyến đi bộ buổi sáng của chúng tôi.

  • In order to add a natural touch to your home decor, consider incorporating bamboo furniture or accessories.

    Để thêm nét tự nhiên cho phong cách trang trí nhà, hãy cân nhắc đến việc kết hợp đồ nội thất hoặc phụ kiện bằng tre.

  • The bamboo lattice added a beautiful textural element to the otherwise concrete facade of the city skyscraper.

    Lưới tre tạo nên kết cấu đẹp mắt cho mặt tiền bê tông của tòa nhà chọc trời trong thành phố.

  • The ancient bamboo flutes played a vital role in Chinese folk music, as the flutes were both lightweight and easy to carry.

    Những chiếc sáo trúc cổ đóng vai trò quan trọng trong âm nhạc dân gian Trung Quốc vì sáo vừa nhẹ vừa dễ mang theo.

  • The bamboo grove below us swayed gently in the soft morning breeze.

    Rừng tre bên dưới chúng tôi đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió nhẹ buổi sáng.

  • The curvy bamboo bench pointed us in the direction of the hiking trail through the forest.

    Chiếc ghế tre cong chỉ đường cho chúng tôi đi theo con đường mòn đi bộ xuyên qua khu rừng.

  • The traditional basket weaver used knotted bamboo strips to create beautiful, intricate patterns in her wares.

    Người thợ đan giỏ truyền thống sử dụng những thanh tre thắt nút để tạo ra những họa tiết đẹp mắt, phức tạp trên sản phẩm của mình.