Định nghĩa của từ investiture

investiturenoun

đầu tư

/ɪnˈvestɪtʃə(r)//ɪnˈvestɪtʃər/

Từ "investiture" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "investitura," có nghĩa là "endowment" hoặc "cung cấp". Ở châu Âu thời trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động trao cho một viên chức thế tục hoặc tôn giáo những biểu tượng cần thiết về thẩm quyền của người đó, chẳng hạn như một cây gậy, một chiếc nhẫn hoặc một chiếc mũ miện. Nghi lễ này được gọi là "investiture of lands," "investiture of offices," hoặc đơn giản là "investiture." Trong Cuộc tranh cãi về việc phong chức, một cuộc xung đột giữa Hoàng đế La Mã Thần thánh và Giáo hoàng vào thế kỷ 11 và 12, thuật ngữ này có nghĩa là sự ban tặng chính thức thẩm quyền hoặc chức vụ tôn giáo cho một giám mục, viện phụ hoặc nhà lãnh đạo nhà thờ khác bởi Giáo hoàng hoặc hoàng đế, tùy thuộc vào bên liên quan. Ngày nay, thuật ngữ "investiture" chủ yếu được sử dụng để chỉ việc trao tặng danh hiệu học thuật hoặc chuyên môn, chẳng hạn như trao bằng cấp, chứng chỉ hoặc giấy phép.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) investment)

meaninglễ phong chức

meaningsự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...)

meaningsự truyền (đức tính...) cho ai

namespace
Ví dụ:
  • During the ceremonial investiture, the new CEO received the company's emblematic insignia and officially became its leader.

    Trong buổi lễ nhậm chức, CEO mới đã nhận huy hiệu biểu tượng của công ty và chính thức trở thành người lãnh đạo công ty.

  • The queen presided over the grand investiture ceremony, presenting the prestigious Order of Merit to the honorees.

    Nữ hoàng chủ trì buổi lễ tấn phong long trọng, trao tặng Huân chương Công trạng danh giá cho những người được vinh danh.

  • The successful entrepreneur received the investiture of honorary doctorate from the university for her significant contributions to entrepreneurship and innovation.

    Nữ doanh nhân thành đạt này đã nhận được bằng tiến sĩ danh dự từ trường đại học vì những đóng góp quan trọng của bà cho tinh thần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo.

  • The renowned scientist received the coveted investiture of fellow of the prestigious scientific academy in recognition of her groundbreaking research.

    Nhà khoa học nổi tiếng đã nhận được danh hiệu viện sĩ danh giá của viện hàn lâm khoa học để ghi nhận những nghiên cứu mang tính đột phá của bà.

  • At the investiture ceremony, the newly appointed chief justice took the oath to uphold the constitution and fulfill the duties of the position.

    Tại buổi lễ nhậm chức, vị chánh án mới được bổ nhiệm đã tuyên thệ sẽ tuân thủ hiến pháp và hoàn thành nhiệm vụ của mình.

  • The investiture of the school's headmaster symbolized the beginning of his tenure, and he vowed to dedicate his efforts to maintaining the quality of education for all students.

    Lễ nhậm chức của hiệu trưởng nhà trường tượng trưng cho sự khởi đầu nhiệm kỳ của ông, và ông đã thề sẽ cống hiến hết mình để duy trì chất lượng giáo dục cho tất cả học sinh.

  • The athlete was granted the investiture of the country's highest sports award, which recognized her exceptional achievements in her respective sport.

    Nữ vận động viên này đã được trao tặng giải thưởng thể thao cao nhất của đất nước, ghi nhận những thành tích đặc biệt của cô trong môn thể thao mình theo đuổi.

  • In a formal investiture ceremony, the university conferred a posthumous honorary degree upon the prominent alumnus, who had passed away but had left a profound legacy at the institution.

    Trong buổi lễ nhậm chức chính thức, trường đại học đã trao bằng danh dự cho cựu sinh viên lỗi lạc, người đã qua đời nhưng đã để lại di sản sâu sắc cho trường.

  • During the investiture ceremony, the new ambassador presented her credentials to the head of state, thereby confirming her designation as the official representative of her country.

    Trong buổi lễ nhậm chức, đại sứ mới đã trình quốc thư lên nguyên thủ quốc gia, qua đó xác nhận bà được chỉ định là đại diện chính thức của đất nước mình.

  • The ceremonial investiture saw the senior executive receive the key to the city as a token of appreciation for his transformative work in revitalizing the local economy.

    Trong buổi lễ nhậm chức, vị giám đốc điều hành cấp cao đã nhận chìa khóa thành phố như một biểu tượng ghi nhận công lao của ông trong việc phục hồi nền kinh tế địa phương.