Định nghĩa của từ recycle

recycleverb

tái chế

/ˌriːˈsaɪkl//ˌriːˈsaɪkl/

Từ "recycle" là sự kết hợp của hai từ: "re-" và "cycle". * **"Re-"** là tiền tố có nghĩa là "again" hoặc "back", biểu thị sự lặp lại hoặc phục hồi. * **"Cycle"** đề cập đến một chuỗi sự kiện lặp lại hoặc một vòng hoàn chỉnh. Lần sử dụng sớm nhất được biết đến của "recycle" có từ thế kỷ 19, cụ thể là vào khoảng những năm 1880. Ban đầu, nó đề cập đến quá trình tái sử dụng vật liệu, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất. Theo thời gian, "recycle" được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm khái niệm hiện đại về việc tái chế vật liệu thải thành các sản phẩm mới để bảo vệ môi trường.

Tóm Tắt

typenội động từ

meaningtái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)

meaningphục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)

typeDefault

meaning(máy tính) chu trình lặp

namespace

to treat things that have already been used so that they can be used again

xử lý những thứ đã được sử dụng để chúng có thể được sử dụng lại

Ví dụ:
  • to recycle waste/rubbish

    để tái chế chất thải/rác

  • Denmark recycles nearly 85% of its paper.

    Đan Mạch tái chế gần 85% giấy

  • recycled materials

    vật liệu tái chế

  • recycled plastic/glass/paper

    tái chế nhựa/thủy tinh/giấy

  • Salt water is recycled using a special filter.

    Nước muối được tái chế bằng bộ lọc đặc biệt.

  • The bottles were being recycled into a lower-quality product.

    Những chai lọ này được tái chế thành sản phẩm có chất lượng thấp hơn.

  • He makes his own fuel from used grease recycled from local restaurants.

    Anh tự chế tạo nhiên liệu từ dầu mỡ đã qua sử dụng được tái chế từ các nhà hàng địa phương.

Ví dụ bổ sung:
  • These materials are recycled into other packaging products.

    Những vật liệu này được tái chế thành các sản phẩm bao bì khác.

  • made of plastic recycled from old packaging material

    làm bằng nhựa tái chế từ vật liệu đóng gói cũ

to use the same ideas, methods, jokes, etc. again

sử dụng lại những ý tưởng, phương pháp, câu chuyện cười, v.v. giống nhau

Ví dụ:
  • He recycled all his old jokes.

    Anh ấy tái chế tất cả những câu chuyện cười cũ của mình.

  • They endlessly recycle the same worn-out arguments.

    Họ không ngừng lặp lại những lý lẽ cũ kỹ giống nhau.

  • In our efforts to reduce waste, we encourage everyone to recycle their plastic bottles and cans.

    Trong nỗ lực giảm thiểu rác thải, chúng tôi khuyến khích mọi người tái chế chai nhựa và lon nhựa.

  • Before you throw away that old bike tire, remember that you can recycle it at the local recycling center.

    Trước khi vứt lốp xe đạp cũ đi, hãy nhớ rằng bạn có thể tái chế nó tại trung tâm tái chế địa phương.

  • The city's recycling program has been a huge success, with over 70% of waste being diverted from the landfill.

    Chương trình tái chế của thành phố đã thành công rực rỡ khi hơn 70% rác thải được chuyển hướng khỏi bãi chôn lấp.