Định nghĩa của từ dispose

disposeverb

Vứt bỏ

/dɪˈspəʊz//dɪˈspəʊz/

Từ "dispose" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng La-tinh "disponere" có nghĩa là "để tùy ý" hoặc "sắp xếp". Từ tiếng La-tinh này là sự kết hợp của "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "asunder") và "ponere" (có nghĩa là "để"). Trong tiếng Pháp trung đại, từ "disposier" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "sắp xếp" hoặc "chuẩn bị". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm nghĩa "chăm sóc" hoặc "quản lý". Ảnh hưởng của tiếng La-tinh vẫn có thể thấy trong từ tiếng Anh hiện đại "dispose", có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "to dispose of something". Ngày nay, từ "dispose" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như xử lý chất thải, đưa ra quyết định hoặc xử lý tình huống. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của tiếng Latin là sắp xếp hoặc sắp xếp theo thứ tự.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningsắp đặt, sắp xếp, bó trí

exampleman proposes, God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

meaninglàm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn

exampleto dispose of one's time: tuỳ ý sử dụng thời gian của mình

type nội động từ

meaningquyết định

exampleman proposes, God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

meaning(: of) dùng, tuỳ ý sử dụng

exampleto dispose of one's time: tuỳ ý sử dụng thời gian của mình

meaning(: of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp

exampleto dispose of someone: quyết định số phận của ai; khử đi

exampleto dispose of an argument: bác bỏ một lý lẽ

exampleto dispose of a question: giải quyết một vấn đề

namespace

to arrange things or people in a particular way or position

sắp xếp mọi thứ hoặc con người theo một cách hoặc vị trí cụ thể

Ví dụ:
  • The visitors disposed themselves in a circle round the statue.

    Các du khách xếp thành một vòng tròn quanh bức tượng.

  • After finishing the package, make sure to dispose of the empty box properly.

    Sau khi sử dụng xong, hãy đảm bảo vứt hộp rỗng đúng nơi quy định.

  • The company implemented a new policy to encourage employees to dispose of printed documents digitally.

    Công ty đã thực hiện chính sách mới nhằm khuyến khích nhân viên xử lý các tài liệu in dưới dạng kỹ thuật số.

  • The hazardous waste must be disposed of in accordance with environmental regulations.

    Chất thải nguy hại phải được xử lý theo quy định về môi trường.

  • The leftover food scraps should be thrown away or composted instead of being left out in the open.

    Thức ăn thừa nên được vứt đi hoặc ủ thành phân thay vì để ngoài trời.

to make somebody want to behave in a particular way

làm cho ai đó muốn cư xử theo một cách cụ thể

Ví dụ:
  • a drug that disposes the patient towards sleep

    một loại thuốc khiến bệnh nhân buồn ngủ

  • a drug that disposes the patient to sleep

    một loại thuốc khiến bệnh nhân buồn ngủ

Từ, cụm từ liên quan