ngoại động từ
sắp đặt, sắp xếp, bó trí
man proposes, God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn
to dispose of one's time: tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
nội động từ
quyết định
man proposes, God disposes: mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
(: of) dùng, tuỳ ý sử dụng
to dispose of one's time: tuỳ ý sử dụng thời gian của mình
(: of) quyết định số phận xử lý; giải quyết; vứt bỏ, khử đi; bác bỏ, đánh bại; ăn gấp, uống gấp
to dispose of someone: quyết định số phận của ai; khử đi
to dispose of an argument: bác bỏ một lý lẽ
to dispose of a question: giải quyết một vấn đề