Định nghĩa của từ came

cameverb

đã đến

/keɪm//keɪm/

Từ "came" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cuman", có nghĩa là "đến". Từ này có sự tiến hóa phức tạp trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh cổ, "cuman" được biến cách để chỉ các thì và dạng khác nhau. Ví dụ, dạng quá khứ đơn là "cymde" (phát âm là "kemde"), và dạng quá khứ phân từ là "comen" (phát âm là "kemn"). Khi tiếng Anh chuyển sang tiếng Anh trung đại, các dạng động từ đã thay đổi. Các dạng quá khứ và quá khứ phân từ trở thành "cwem" (phát âm là "kwem") và "comen" (cả hai đều phát âm là "kemn"). Trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, cách viết của từ bắt đầu thay đổi để phản ánh chặt chẽ hơn cách phát âm của nó. Dạng quá khứ trở thành "cwem" và dạng quá khứ phân từ trở thành "comen". Tuy nhiên, vào thế kỷ 16, tiếng Anh đã trải qua một cuộc cải cách chính tả lớn được gọi là Great Vowel Shift, làm thay đổi đáng kể giá trị âm thanh của nhiều nguyên âm tiếng Anh. Điều này dẫn đến cách phát âm mới của từ "came,", hiện được phát âm là "kemd" (như trong "demand"). Do đó, cách viết của "came" đã thay đổi để phù hợp với cách phát âm mới của nó. Từ này hiện được viết là "came" (như trong "ame"), mặc dù nó không còn nghe giống như cách viết của nó nữa. Đây là một ví dụ điển hình về cách phát âm của một từ có thể thay đổi theo thời gian, dẫn đến sự khác biệt giữa cách viết và cách phát âm của từ. Ngày nay, từ "came" vẫn được viết theo cách này, mặc dù cách phát âm của nó đã thay đổi một lần nữa do những thay đổi ngôn ngữ khác trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type thời quá khứ của come

type danh từ

meaningkhung chì (để) lắp kinh (cửa)

namespace
Ví dụ:
  • The envelope came in the mail this afternoon.

    Phong bì đã được gửi đến vào chiều nay.

  • The sun came out right before the end of the day.

    Mặt trời xuất hiện ngay trước khi ngày kết thúc.

  • She came home from work exhausted but happy.

    Cô ấy đi làm về trong tình trạng kiệt sức nhưng vui vẻ.

  • The bus came a few minutes late due to traffic.

    Xe buýt đến muộn vài phút vì tắc đường.

  • The rain came suddenly without any warning.

    Trời đổ mưa đột ngột mà không hề báo trước.

  • He came to the realization that he needed to make a change.

    Anh nhận ra rằng mình cần phải thay đổi.

  • The news came as a complete surprise to everyone.

    Tin tức này thực sự khiến mọi người bất ngờ.

  • The mistake came back to haunt him well after it happened.

    Sai lầm đó đã ám ảnh anh ta rất lâu sau khi nó xảy ra.

  • The aroma of freshly baked bread came wafting from the kitchen.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng thoang thoảng từ bếp.

  • She came out of surgery after a successful procedure.

    Cô ấy đã bước ra khỏi phòng phẫu thuật sau một ca phẫu thuật thành công.