Định nghĩa của từ unruffled

unruffledadjective

không bị xáo trộn

/ʌnˈrʌfld//ʌnˈrʌfld/

"Unruffled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hryfel", có nghĩa là "wrinkle" hoặc "nếp nhăn". Tiền tố "un-" biểu thị sự vắng mặt của một cái gì đó, vì vậy "unruffled" theo nghĩa đen có nghĩa là "không nhăn" hoặc "mịn". Nghĩa này được mở rộng để mô tả trạng thái bình tĩnh và điềm đạm, vì một người có thái độ bình tĩnh sẽ không có bất kỳ nếp nhăn hoặc vết nhăn nào trên khuôn mặt, phản ánh sự thiếu kích động hoặc lo lắng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmượt, không rối (tóc)

meaningkhông gợn sóng (biển)

meaning(nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh

namespace
Ví dụ:
  • Despite the chaos surrounding her, Sarah remained unruffled and composed.

    Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, Sarah vẫn bình tĩnh và điềm đạm.

  • The CEO delivered his presentation with an unruffled demeanor, even after facing unexpected questions from the board.

    Vị CEO đã trình bày bài thuyết trình của mình với thái độ bình tĩnh, ngay cả sau khi phải đối mặt với những câu hỏi bất ngờ từ hội đồng quản trị.

  • Julianna's unruffled personality helped her navigate through the crowded market with ease.

    Tính cách điềm tĩnh của Julianna đã giúp cô dễ dàng di chuyển qua khu chợ đông đúc.

  • The traffic police officer stood unruffled as a group of protesters barged into the intersection.

    Người cảnh sát giao thông vẫn bình thản khi một nhóm người biểu tình xông vào ngã tư.

  • The conductor kept a calm and unruffled attitude as the train came to an unexpected halt amidst heavy rainfall.

    Người soát vé vẫn giữ thái độ bình tĩnh và điềm đạm khi tàu dừng lại đột ngột giữa cơn mưa lớn.

  • Emma's unruffled disposition allowed her to maintain her professionalism during a difficult work meeting.

    Tính cách điềm tĩnh của Emma giúp cô duy trì được sự chuyên nghiệp trong suốt cuộc họp công việc khó khăn.

  • The astronaut remained unruffled as he dealt with a malfunctioning spaceship in the middle of outer space.

    Phi hành gia vẫn bình tĩnh khi xử lý một con tàu vũ trụ bị trục trặc giữa không gian.

  • The surgeon's unruffled conduct reassured the patient who was undergoing a complicated surgical procedure.

    Thái độ bình tĩnh của bác sĩ phẫu thuật đã trấn an bệnh nhân đang trải qua một ca phẫu thuật phức tạp.

  • The athlete showed unruffled nerves as he slipped and fell on the ice rink, bouncing back strongly to win the gold medal.

    Vận động viên này đã thể hiện sự bình tĩnh khi trượt chân ngã trên sân băng, sau đó bật dậy mạnh mẽ để giành huy chương vàng.

  • The diplomat's unruffled manner exuded confidence and respect as he negotiated a complex conflict between neighboring nations.

    Thái độ điềm tĩnh của nhà ngoại giao thể hiện sự tự tin và tôn trọng khi ông đàm phán một cuộc xung đột phức tạp giữa các quốc gia láng giềng.