Định nghĩa của từ equanimity

equanimitynoun

sự bình đẳng

/ˌekwəˈnɪməti//ˌekwəˈnɪməti/

Từ "equanimity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal", và "animus" (animus), có nghĩa là "soul" hoặc "mind". Ở Rome cổ đại, dạng động từ "aequus" được sử dụng để mô tả hành động làm cho một cái gì đó trở nên bình đẳng, và dạng danh từ "animus" được sử dụng để mô tả tâm hồn hoặc trí óc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equanimity" được sử dụng để mô tả trạng thái bình tĩnh, cân bằng hoặc ổn định về mặt tinh thần, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh, thử thách hoặc thay đổi. Sự điềm tĩnh thường được coi là một cách duy trì sự cân bằng về mặt cảm xúc và tinh thần, ngay cả khi đối mặt với những hoàn cảnh gây rối hoặc đầy thách thức. Trong tâm lý học và sức khỏe cảm xúc, thuật ngữ "equanimity" được sử dụng để mô tả trạng thái bình tĩnh, cân bằng hoặc ổn định về mặt tinh thần, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh, thử thách hoặc thay đổi. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tâm lý học tích cực và trí tuệ cảm xúc đến tâm lý học phục hồi và quản lý căng thẳng, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái bình tĩnh, cân bằng hoặc ổn định về mặt tinh thần, nhằm mục đích thúc đẩy sự cân bằng về mặt cảm xúc và tinh thần, ngay cả khi đối mặt với những hoàn cảnh gây gián đoạn hoặc đầy thách thức. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equanimity" đôi khi được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, đặc biệt là khi đối mặt với tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt là liên quan đến thiết kế hệ thống và kỹ thuật phần mềm, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái ổn định, độ tin cậy hoặc khả năng dự đoán của hệ thống, nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả hệ thống, giảm lỗi hệ thống hoặc tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì và quản lý hệ thống. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "equanimity" được dùng để mô tả trạng thái bình tĩnh, cân bằng hoặc ổn định về mặt tinh thần, đặc biệt là khi đối mặt với nghịch cảnh, thử thách hoặc thay đổi, hoặc trạng thái ổn định, đáng tin cậy hoặc có thể dự đoán của hệ thống, đặc biệt là khi đối mặt với tình trạng tắc nghẽn mạng, lỗi phần cứng hoặc lỗi phần mềm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bình thản, tính trần tĩnh

meaningsự thư thái, sự thanh thản

namespace
Ví dụ:
  • Jessica's equanimity in the face of adversity impressed everyone around her.

    Sự bình tĩnh của Jessica khi đối mặt với nghịch cảnh đã gây ấn tượng với mọi người xung quanh.

  • The yogi practiced meditation to cultivate equanimity and inner peace.

    Người tập yoga thực hành thiền định để nuôi dưỡng sự bình thản và an lạc nội tâm.

  • The leader demonstrated equanimity in the midst of a tense and chaotic situation.

    Người lãnh đạo đã thể hiện sự bình tĩnh trong bối cảnh căng thẳng và hỗn loạn.

  • Equanimity is the ability to remain calm and composed in any circumstance.

    Sự bình tĩnh là khả năng giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm trong mọi hoàn cảnh.

  • Anthony's philosophy was centered around the importance of embracing equanimity to achieve inner balance.

    Triết lý của Anthony tập trung vào tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh để đạt được sự cân bằng nội tâm.

  • Leah's equanimity made her the perfect negotiator, as she could remain objective and find fair solutions.

    Sự điềm tĩnh của Leah khiến cô trở thành một nhà đàm phán hoàn hảo, vì cô có thể giữ được sự khách quan và tìm ra giải pháp công bằng.

  • The Buddhist concept of equanimity represents a balance between compassion and detachment.

    Khái niệm bình đẳng của Phật giáo thể hiện sự cân bằng giữa lòng từ bi và sự vô tư.

  • In times of crisis, Max's equanimity helped him to make rational decisions instead of reacting emotionally.

    Trong thời điểm khủng hoảng, sự bình tĩnh của Max đã giúp anh đưa ra quyết định hợp lý thay vì phản ứng theo cảm xúc.

  • The healing process required equanimity and acceptance rather than resistance.

    Quá trình chữa lành đòi hỏi sự bình tĩnh và chấp nhận thay vì chống cự.

  • Maya's equanimity helped her to remain focused and precise during her demanding work as a surgeon.

    Sự bình tĩnh của Maya đã giúp cô luôn tập trung và chính xác trong suốt công việc phẫu thuật đòi hỏi nhiều nỗ lực.