Định nghĩa của từ placidity

placiditynoun

sự cân bằng

/pləˈsɪdəti//pləˈsɪdəti/

"Placidity" bắt nguồn từ tiếng Latin "placidus", có nghĩa là "calm" hoặc "nhẹ nhàng". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến động từ tiếng Latin "placere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "dễ chịu". Do đó, "placidity" về cơ bản biểu thị trạng thái bình tĩnh và thanh bình, thường gắn liền với thái độ nhẹ nhàng và dễ chịu. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả trạng thái tĩnh lặng thanh thản.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng

namespace

the quality in a person or an animal of not being easily excited or annoyed

phẩm chất ở một người hoặc một động vật là không dễ bị kích động hay khó chịu

Ví dụ:
  • Nothing could disturb her sweetness and placidity.

    Không gì có thể làm xáo trộn sự ngọt ngào và điềm tĩnh của cô ấy.

  • The lake's surface was a perfect display of placidity, rippling slightly in the gentle breeze but otherwise as calm as glass.

    Mặt hồ là hiện thân hoàn hảo của sự tĩnh lặng, gợn sóng nhẹ trong làn gió nhẹ nhưng vẫn êm ả như mặt kính.

  • The quiet morning was consumed by an air of placidity, broken only by the distant chirping of birds.

    Buổi sáng yên tĩnh được bao trùm bởi bầu không khí thanh bình, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng chim hót líu lo từ xa.

  • The placidity of a deserted beach was a stark contrast to the hustle and bustle of the nearby city.

    Sự yên bình của bãi biển vắng vẻ hoàn toàn trái ngược với sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố gần đó.

  • The patient waiting room was filled with an atmosphere of placidity as people sat fiddling with their phones, waiting for their appointments.

    Phòng chờ bệnh nhân tràn ngập bầu không khí yên bình khi mọi người ngồi bấm điện thoại, chờ đợi đến lượt khám.

the fact of being calm and peaceful, with very little movement

thực tế là sự bình tĩnh và yên bình, với rất ít chuyển động

Ví dụ:
  • the placidity of the English countryside

    sự yên bình của vùng quê nước Anh

Từ, cụm từ liên quan