Định nghĩa của từ cachet

cachetnoun

bộ đệm

/ˈkæʃeɪ//kæˈʃeɪ/

Từ "cachet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có niên đại từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cachier", có nghĩa là "đóng dấu" hoặc "niêm phong". Vào thế kỷ 17 và 18, một dấu niêm phong dùng để chỉ con dấu hoặc tem được sử dụng để xác thực hoặc đánh dấu các tài liệu chính thức, chẳng hạn như sắc lệnh hoàng gia hoặc thư từ ngoại giao. Theo thời gian, thuật ngữ "cachet" đã phát triển để cũng có nghĩa là dấu hiệu của uy tín hoặc sự khác biệt, đặc biệt là trong bối cảnh hàng xa xỉ hoặc dịch vụ cao cấp. Ví dụ, một khách sạn hoặc nhà hàng có thể có một "cachet" nhất định do danh tiếng hoặc tính độc quyền của nó. Ngày nay, từ "cachet" thường được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì có mức độ tinh vi, tinh tế hoặc uy tín nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu đặc biệt, nét đặc sắc

meaningdấu chứng thực; dấu ấn

meaning(dược học) viên con nhện

namespace
Ví dụ:
  • The exclusive fashion brand has a strong cachet in the industry due to its association with high-end designers and celebrities.

    Thương hiệu thời trang độc quyền này có sức hút lớn trong ngành nhờ mối quan hệ với nhiều nhà thiết kế cao cấp và người nổi tiếng.

  • The local restaurant's cachet comes from its history and reputation as the go-to spot for famous chefs and food critics.

    Sức hấp dẫn của nhà hàng địa phương này đến từ lịch sử và danh tiếng là điểm đến của các đầu bếp nổi tiếng và nhà phê bình ẩm thực.

  • The luxury car maker has an unrivaled cachet thanks to its commitment to innovation, performance, and style.

    Nhà sản xuất xe hơi hạng sang này có được vị thế vô song nhờ vào cam kết cải tiến, hiệu suất và phong cách.

  • The charity organization's cachet is bolstered by its high-profile board members and annual gala events attended by celebrities and philanthropists.

    Uy tín của tổ chức từ thiện này được củng cố nhờ các thành viên hội đồng quản trị có uy tín và các sự kiện dạ tiệc thường niên có sự tham dự của những người nổi tiếng và nhà từ thiện.

  • The historic building's cachet is evident in its beautiful architecture, preservation efforts, and significant role in local history.

    Giá trị lịch sử của tòa nhà này được thể hiện rõ qua kiến ​​trúc đẹp, nỗ lực bảo tồn và vai trò quan trọng trong lịch sử địa phương.

  • The trendsetting boutique's cachet is built around its emphasis on sustainability, exclusive collaborations, and cutting-edge designs.

    Uy tín của cửa hàng thời trang dẫn đầu xu hướng này được xây dựng dựa trên sự nhấn mạnh vào tính bền vững, sự hợp tác độc quyền và các thiết kế tiên tiến.

  • The popular art movement's cachet is tied to its unique style, groundbreaking exhibitions, and global influence.

    Sức hấp dẫn của phong trào nghệ thuật đại chúng gắn liền với phong cách độc đáo, các cuộc triển lãm mang tính đột phá và ảnh hưởng toàn cầu.

  • The prestigious university's cachet is rooted in its academic rigor, esteemed faculty, and impressive student achievements.

    Uy tín của trường đại học danh tiếng này bắt nguồn từ sự nghiêm ngặt trong học thuật, đội ngũ giảng viên đáng kính và thành tích ấn tượng của sinh viên.

  • The high-end spa's cachet is driven by its use of natural ingredients, traditional treatments, and world-class facilities.

    Sự hấp dẫn của spa cao cấp này đến từ việc sử dụng các thành phần tự nhiên, phương pháp trị liệu truyền thống và cơ sở vật chất đẳng cấp thế giới.

  • The distinguished wine label's cachet is based on its reputation for producing premium, award-winning vintages with a long history of excellence.

    Nhãn hiệu rượu vang nổi tiếng này có uy tín nhờ vào danh tiếng sản xuất các loại rượu vang hảo hạng, từng đoạt giải thưởng với lịch sử lâu đời về sự xuất sắc.