Định nghĩa của từ exclusivity

exclusivitynoun

sự độc quyền

/ˌekskluːˈsɪvəti//ˌekskluːˈsɪvəti/

"Exclusivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "excludere", có nghĩa là "loại trừ" hoặc "giữ ngoài". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả hành động loại trừ một cái gì đó hoặc một ai đó. Theo thời gian, "exclusivity" đã phát triển để bao hàm ý tưởng bị giới hạn hoặc hạn chế trong một nhóm hoặc hoàn cảnh cụ thể. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả những thứ hiếm, đặc biệt hoặc chỉ dành cho một số ít người được chọn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính loại trừ

meaningtính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền

meaningtính độc nhất

namespace

the fact of being of a high quality and expensive and therefore not often bought or used by most people

thực tế là có chất lượng cao và đắt tiền và do đó không được hầu hết mọi người mua hoặc sử dụng thường xuyên

Ví dụ:
  • The resort still preserves a feeling of exclusivity.

    Khu nghỉ dưỡng vẫn giữ được cảm giác độc quyền.

  • a designer whose clothes have not lost their exclusiveness

    một nhà thiết kế có quần áo không mất đi tính độc quyền

  • The luxury spa offers an atmosphere of exclusivity with personalized treatments and limited capacity.

    Khu spa sang trọng này mang đến bầu không khí riêng tư với các liệu pháp được cá nhân hóa và sức chứa hạn chế.

  • The golf course boasts exclusivity with a strictly limited number of members allowed.

    Sân golf này có tính độc quyền khi chỉ cho phép một số lượng thành viên nhất định.

  • The high-end boutique provides a sense of exclusivity with designer brands and personalized shopping experiences.

    Cửa hàng thời trang cao cấp mang đến cảm giác độc quyền với các thương hiệu thiết kế và trải nghiệm mua sắm được cá nhân hóa.

the practice in a group or society of not allowing other people from different groups to become members or be included

thực tiễn trong một nhóm hoặc xã hội không cho phép những người khác từ các nhóm khác trở thành thành viên hoặc được đưa vào

Ví dụ:
  • The club has been criticized for its exclusivity and elitism.

    Câu lạc bộ đã bị chỉ trích vì tính độc quyền và tinh hoa của nó.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches