Định nghĩa của từ desirable

desirableadjective

mong muốn

/dɪˈzaɪərəbl//dɪˈzaɪərəbl/

Từ "desirable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "desidere", có nghĩa là "ước muốn" hoặc "mong muốn", và "velle", có nghĩa là "muốn" hoặc "mong muốn". Vào thế kỷ 14, từ "desirable" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "được mong muốn" hoặc "được tìm kiếm". Theo thời gian, hàm ý của từ này thay đổi đôi chút, và đến thế kỷ 16, "desirable" bắt đầu ám chỉ cảm giác hấp dẫn hoặc dễ chịu. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó hấp dẫn, lôi cuốn hoặc được thèm muốn. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "desirable" vẫn gắn chặt với gốc tiếng Latin ban đầu, truyền tải cảm giác khao khát hoặc mong mỏi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao

meaning(thông tục) khêu gợi (dục vọng)

namespace

that you would like to have or do; worth having or doing

mà bạn muốn có hoặc làm; đáng có hoặc làm

Ví dụ:
  • She chatted for a few minutes about the qualities she considered desirable in a secretary.

    Cô trò chuyện vài phút về những phẩm chất mà cô cho là cần có ở một thư ký.

  • Such measures are desirable, if not essential.

    Những biện pháp như vậy là đáng mong muốn, nếu không muốn nói là cần thiết.

  • The house has many desirable features.

    Ngôi nhà có nhiều tính năng mong muốn.

  • Experience of computers is highly desirable.

    Kinh nghiệm về máy tính là rất mong muốn.

  • It is desirable that interest rates should be reduced.

    Điều mong muốn là nên giảm lãi suất.

  • It is desirable that interest rates be reduced.

    Việc giảm lãi suất là điều mong muốn.

  • It is no longer desirable for such young children to take formal written tests.

    Việc những đứa trẻ như vậy tham gia các bài kiểm tra viết chính thức không còn được mong muốn nữa.

Ví dụ bổ sung:
  • A new direction was felt desirable for both parties.

    Một hướng đi mới được cả hai bên mong muốn.

  • It is clearly desirable that domestic and European law should be compatible.

    Rõ ràng là luật pháp trong nước và luật pháp châu Âu phải tương thích với nhau.

  • It is clearly desirable to have a common set of principles throughout the industry.

    Rõ ràng là mong muốn có một bộ nguyên tắc chung trong toàn ngành.

  • This kind of work is seen as desirable.

    Loại công việc này được coi là mong muốn.

  • An end to the hostilities remains a highly desirable objective.

    Việc chấm dứt chiến sự vẫn là một mục tiêu rất đáng mong đợi.

Từ, cụm từ liên quan

causing other people to feel sexual desire

khiến người khác cảm thấy ham muốn tình dục

Ví dụ:
  • She suddenly saw herself as a desirable young woman.

    Cô chợt thấy mình là một thiếu nữ đáng mơ ước.

  • He found her intensely desirable.

    Anh thấy cô vô cùng khao khát.

  • The job opening in our marketing department is highly desirable due to its competitive salary and opportunities for career growth.

    Việc làm trong bộ phận tiếp thị của chúng tôi rất được mong muốn vì mức lương cạnh tranh và cơ hội phát triển nghề nghiệp.

  • The location of the hotel, situated in the heart of the city and close to major attractions, is extremely desirable for tourists.

    Vị trí của khách sạn, nằm ở trung tâm thành phố và gần các điểm tham quan chính, cực kỳ lý tưởng cho khách du lịch.

  • The university’s undergraduate program in computer science is highly desirable due to its rigorous curriculum and commitment to preparing students for lucrative careers.

    Chương trình đào tạo bậc đại học về khoa học máy tính của trường đại học này rất được ưa chuộng vì chương trình giảng dạy chặt chẽ và cam kết chuẩn bị cho sinh viên những nghề nghiệp có thu nhập cao.