Định nghĩa của từ sought after

sought afteradjective

được săn đón

/ˈsɔːt ɑːftə(r)//ˈsɔːt æftər/

Cụm từ "sought after" là tính từ ghép được tạo thành từ các từ "sought" và "after". Từ "sought" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sōht", có nghĩa là "đang tìm kiếm". Từ này đã phát triển theo thời gian qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ thành cách viết hiện đại trong tiếng Anh. Tiền tố "af-" trong từ "after" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "efter", có nghĩa là "behind" hoặc "theo sau". Tương tự như vậy, tiền tố tiếng Latin "post" cung cấp nguồn gốc của từ tiếng Pháp "après" và cuối cùng dẫn đến cách sử dụng tiếng Anh hiện tại là "after". Kết hợp hai từ này, "sought after" có nghĩa là ai đó hoặc thứ gì đó đang được theo đuổi hoặc mong muốn một cách tích cực. Tính từ ghép này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật và giải trí để mô tả nhu cầu cao và mức độ phổ biến của các sản phẩm, thương hiệu hoặc cá nhân cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity chef's latest cookbook has become a real sought-after item among foodies.

    Cuốn sách dạy nấu ăn mới nhất của đầu bếp nổi tiếng này đã trở thành sản phẩm được giới sành ăn săn đón.

  • The sought-after designer's creations are gaining in popularity and have been featured in major fashion magazines.

    Những sáng tạo của nhà thiết kế được săn đón này đang ngày càng trở nên phổ biến và được giới thiệu trên các tạp chí thời trang lớn.

  • A rare edition of Shakespeare's first folio is a highly sought-after item among collectors of antique books.

    Một phiên bản hiếm của tập đầu tiên của Shakespeare là một món đồ được nhiều nhà sưu tập sách cổ săn đón.

  • The exclusive luxury resort in the Caribbean is considered a top destination for the jet set and is constantly sought after by wealthy travelers.

    Khu nghỉ dưỡng sang trọng độc quyền ở vùng Caribe được coi là điểm đến hàng đầu của giới thượng lưu và luôn được du khách giàu có săn đón.

  • The sought-after position of CEO has attracted a number of highly qualified candidates, making the hiring process extremely competitive.

    Vị trí CEO được săn đón đã thu hút một số ứng viên có trình độ cao, khiến quá trình tuyển dụng trở nên cực kỳ cạnh tranh.

  • The sought-after area in the city, known as the Golden Mile, is home to some of the most luxurious and expensive real estate in the world.

    Khu vực được săn đón trong thành phố, được gọi là Golden Mile, là nơi có một số bất động sản sang trọng và đắt tiền nhất trên thế giới.

  • The athlete's record-breaking performance has made them a sought-after guest for talk shows and sports programs.

    Thành tích phá kỷ lục của vận động viên này đã khiến họ trở thành khách mời được săn đón trong các chương trình trò chuyện và thể thao.

  • The sought-after ingredient, saffron, is adding a touch of luxury to these exquisite dishes.

    Nghệ tây, một nguyên liệu được ưa chuộng, đang mang đến nét sang trọng cho những món ăn tinh tế này.

  • The small shop in the alleyway is known for selling sought-after vintage clothes that are hard to find elsewhere.

    Cửa hàng nhỏ trong con hẻm này nổi tiếng với việc bán những bộ quần áo cổ điển được săn đón mà khó có thể tìm thấy ở nơi nào khác.

  • The sought-after speaker, renowned for her expertise in the field, drew a huge crowd at the recent conference.

    Diễn giả được săn đón, nổi tiếng với chuyên môn trong lĩnh vực này, đã thu hút được rất đông người tham dự tại hội nghị gần đây.