Định nghĩa của từ butter tart

butter tartnoun

bánh bơ

/ˈbʌtə tɑːt//ˈbʌtər tɑːrt/

Nguồn gốc của từ "butter tart" có thể bắt nguồn từ những người định cư đầu tiên ở Canada, những người nổi tiếng với sở thích làm bánh. Vào những năm 1800, khi đường là một thứ xa xỉ, bánh nướng trái cây rất khó làm vì chúng cần một lượng lớn trái cây có đường. Thay vì trái cây, những người định cư bắt đầu sử dụng bơ, xi-rô và gia vị để làm nhân bánh gọi là "bánh bơ". Theo thời gian, công thức đã phát triển và nhân bánh trở nên phức tạp hơn. Bánh tart bơ hiện đại bao gồm một lớp vỏ bánh ngọt chứa hỗn hợp bơ, xi-rô, đường nâu và các loại gia vị như quế và hạt nhục đậu khấu. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "butter tart" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các thành phần được sử dụng trong món tráng miệng hoặc kết cấu của nhân bánh, đặc và béo, tương tự như bơ. Bánh tart bơ trở nên phổ biến ở Canada vào đầu thế kỷ 20, nhờ vào sự giống nhau của chúng với món ăn Giáng sinh của người Anh, bánh nướng nhân thịt băm, có nho khô, nho đen và mỡ lợn. Tuy nhiên, trong thời kỳ Đại suy thoái, nho khô trở nên khan hiếm và mọi người chuyển sang sử dụng xi-rô, bơ và gia vị thay thế. Bánh tart bơ sau đó trở thành món tráng miệng chủ yếu trong các hộ gia đình Canada, đặc biệt là trong những tháng mùa đông, khi những món ăn ấm áp, dễ chịu được chào đón. Ngày nay, bánh tart bơ vẫn là món ăn được yêu thích của Canada, với thị trấn Salmon Hill, Ontario, nơi tổ chức lễ hội bánh tart bơ lớn nhất thế giới hàng năm. Lễ hội tôn vinh di sản và ý nghĩa văn hóa của món tráng miệng được yêu thích này và đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự khéo léo và tháo vát của những người định cư đầu tiên ở Canada.

namespace
Ví dụ:
  • After devouring a dozen butter tarts, my sweet tooth was thoroughly satisfied.

    Sau khi ăn hết một tá bánh tart bơ, cơn thèm đồ ngọt của tôi đã được thỏa mãn hoàn toàn.

  • Someone left a plate of freshly baked butter tarts on the kitchen counter, and I couldn't resist taking a bite.

    Ai đó để lại một đĩa bánh bơ mới nướng trên quầy bếp và tôi không thể cưỡng lại được việc cắn một miếng.

  • The butter tart rustled gently in its paper cup as I carried it to the table to enjoy with my morning coffee.

    Chiếc bánh tart bơ kêu sột soạt nhẹ nhàng trong chiếc cốc giấy khi tôi mang nó đến bàn để thưởng thức cùng tách cà phê buổi sáng.

  • The aroma of spices and butter melted my senses as I took a bite of the butter tart and relished the taste.

    Mùi thơm của gia vị và bơ làm tan chảy các giác quan của tôi khi tôi cắn một miếng bánh bơ và tận hưởng hương vị.

  • My grandmother's butter tart recipe, passed down through generations, is a cherished family heirloom.

    Công thức làm bánh bơ của bà tôi, được truyền qua nhiều thế hệ, là một di sản gia truyền quý giá.

  • A stack of butter tarts nestled in their muffin tray, waiting to be devoured at the annual Wine and Cheese party.

    Một chồng bánh tart bơ nằm gọn trong khay đựng bánh nướng xốp, chờ được thưởng thức tại bữa tiệc rượu vang và phô mai thường niên.

  • The butter tantalizes my taste buds as I pop the golden pastry into my mouth, letting the vanilla and cinnamon kiss my senses.

    Bơ kích thích vị giác của tôi khi tôi cho chiếc bánh vàng vào miệng, để hương vani và quế hôn lên các giác quan của tôi.

  • The recipe for butter tarts is simple, but the final product is an exquisite symphony of flavors.

    Công thức làm bánh tart bơ rất đơn giản, nhưng thành phẩm cuối cùng là sự kết hợp hương vị tinh tế.

  • If butter tarts could heal wounds, I would serve them to the wounded.

    Nếu bánh bơ có thể chữa lành vết thương, tôi sẽ phục vụ chúng cho những người bị thương.

  • I'd rather have a row of butter tarts than diamonds any day; they're the queen of desserts that shine both day and night.

    Tôi thà ăn một dãy bánh tart bơ còn hơn là kim cương bất cứ lúc nào; chúng là nữ hoàng của các món tráng miệng, tỏa sáng cả ngày lẫn đêm.