Định nghĩa của từ custard

custardnoun

bánh trứng

/ˈkʌstəd//ˈkʌstərd/

Từ "custard" có nguồn gốc từ cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crustard", bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "crustulus", có nghĩa là "lớp vỏ nhỏ". Món bánh trứng sữa ban đầu ở thời Trung cổ thực sự là một món ăn có lớp vỏ giòn - được làm bằng cách nướng hỗn hợp sữa, đường và trứng trong vỏ bánh ngọt, tương tự như bánh quiche. Theo thời gian, lớp vỏ bánh ngọt đã bị loại bỏ và món ăn này đã phát triển thành món tráng miệng mịn và béo ngậy mà chúng ta biết ngày nay. Từ "custard" cũng có một nghĩa khác vào đầu những năm 1500 khi nó dùng để chỉ một loại nước sốt đã nấu chín và đặc lại, thường được dùng kèm với thịt. Cách sử dụng này hiện ít phổ biến hơn và "sauce" hoặc "gravy" thường được dùng để mô tả chất lỏng đã nấu chín và đặc lại trong tiếng Anh đương đại. Tóm lại, từ "custard" xuất phát từ một từ tiếng Pháp cổ dùng để chỉ món bánh ngọt, mà lại bắt nguồn từ một cụm từ tiếng Latin có nghĩa là "lớp vỏ nhỏ". Tuy nhiên, bánh trứng sữa hiện đại không giống với bánh trứng sữa thời trung cổ, giống bánh quiche hơn là bánh pudding. Bất chấp sự tiến hóa này, thuật ngữ "custard" vẫn tồn tại trong từ vựng tiếng Anh, thường trìu mến dùng để chỉ món tráng miệng ngọt và béo ngậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón sữa trứng

namespace

a sweet yellow sauce made from milk, sugar, eggs and flour, usually served hot with cooked fruit, puddings, etc.

một loại nước sốt ngọt màu vàng làm từ sữa, đường, trứng và bột mì, thường dùng nóng với trái cây nấu chín, bánh pudding, v.v.

Ví dụ:
  • apple pie and custard

    bánh táo và sữa trứng

  • Strain the custard to remove lumps.

    Lọc sữa trứng để loại bỏ vón cục.

  • She spooned a generous scoop of vanilla custard onto her dessert plate.

    Cô ấy múc một muỗng kem vani đầy ắp vào đĩa tráng miệng của mình.

  • The creamy texture of the custard melted in his mouth.

    Kết cấu kem của kem trứng tan chảy trong miệng.

  • The dessert menu at the restaurant included a tempting choice of fruit custard.

    Thực đơn tráng miệng tại nhà hàng bao gồm nhiều lựa chọn hấp dẫn như kem trái cây.

a mixture of eggs, milk and sugar baked until it is thick and fairly solid

hỗn hợp trứng, sữa và đường nướng cho đến khi đặc và khá đặc

Ví dụ:
  • a custard tart

    một cái bánh sữa trứng

Từ, cụm từ liên quan