danh từ
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá
dam buster: bom phá đập
tank buster: bom phá tăng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
dam buster: bom phá đập
tank buster: bom phá tăng
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say