Định nghĩa của từ buster

busternoun

bom phá

/ˈbʌstə(r)//ˈbʌstər/

Nguồn gốc của từ "buster" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên được sử dụng như một thuật ngữ lóng ở Hoa Kỳ. Ban đầu, nó ám chỉ một cậu bé quá năng động và tinh nghịch, gây ra sự gián đoạn và hỗn loạn ở bất cứ nơi nào cậu bé đến. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "buster" vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ cụm từ "bust an adversary", được sử dụng trong bối cảnh quyền anh để mô tả một võ sĩ có thể hạ gục đối thủ chỉ bằng một đòn duy nhất. Tương tự như vậy, một số nguồn cho rằng "buster" có thể bắt nguồn từ cụm từ "bust loose", phổ biến vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả việc thoát khỏi những ràng buộc hoặc hạn chế. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "buster" đã nhanh chóng trở nên phổ biến như một thuật ngữ lóng đầy màu sắc và mang tính mô tả, và nó đã được sử dụng trong một số bối cảnh và ý nghĩa khác nhau. Đến những năm 1920, "buster" thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc buổi biểu diễn sôi động và giải trí, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc. Theo nghĩa này, "buster" trở thành từ đồng nghĩa với "happening" hoặc "swinging", như trong cụm từ "let's go see a real buster tonight". Theo thời gian, ý nghĩa của "buster" tiếp tục phát triển và mở rộng, với những hàm ý và liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Ngày nay, "buster" có thể dùng để chỉ một người mạnh mẽ và quyền lực, đặc biệt là trong thể thao hoặc các bối cảnh cạnh tranh khác. Nó cũng có thể được dùng như một thuật ngữ trìu mến và vui tươi dành cho người thân yêu, đặc biệt là trẻ em hoặc thú cưng. Trong mỗi ý nghĩa này, "buster" thể hiện những phẩm chất năng lượng, nhiệt huyết và vui vẻ đã khiến nó trở thành một phần lâu dài và bền vững của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá

exampledam buster: bom phá đập

exampletank buster: bom phá tăng

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ

exampledam buster: bom phá đập

exampletank buster: bom phá tăng

meaningbữa tiệc linh đình; bữa chén no say

namespace

used to speak to a man you do not like

dùng để nói chuyện với một người đàn ông mà bạn không thích

Ví dụ:
  • Get lost, buster!

    Cút đi, đồ khốn!

a person or thing that stops or gets rid of something

một người hoặc vật ngăn chặn hoặc loại bỏ một cái gì đó

Ví dụ:
  • crime-busters

    những người phá vỡ tội phạm

Từ, cụm từ liên quan