Định nghĩa của từ wrecker

wreckernoun

người phá hoại

/ˈrekə(r)//ˈrekər/

Nguồn gốc của từ "wrecker" rất hấp dẫn. Nó có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi nó dùng để chỉ một loại tàu chuyên dọn sạch xác tàu đắm trên biển. Những con tàu chuyên dụng này sẽ cứu hộ hàng hóa và vật liệu có giá trị từ những con tàu bị chìm, thường ở vùng nước nguy hiểm. Theo thời gian, thuật ngữ "wrecker" cũng được dùng để mô tả những người tham gia vào công việc nguy hiểm và sinh lợi này. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, mô tả bất kỳ ai gây ra thiệt hại hoặc sự phá hủy, thường là vô tình. Ngày nay, từ "wrecker" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ hàng hải đến danh tiếng, để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó gây ra tác hại hoặc hỗn loạn. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "wrecker" vẫn bắt nguồn từ khái niệm ban đầu về phá hủy và cứu hộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phá hoại, người tàn phá

meaningngười làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm

meaningngười làm nghề đi phá dỡ nhà

namespace

a person who destroys another person’s plans, relationship, etc.

một người phá hoại kế hoạch, mối quan hệ, v.v. của người khác

Ví dụ:
  • She saw him as the wrecker of all her dreams.

    Cô coi anh là kẻ phá hủy mọi giấc mơ của cô.

  • The wrecker truck arrived too late to save the car that had already been totaled in the accident.

    Xe cứu hộ đã đến quá muộn để cứu chiếc xe đã bị hư hỏng hoàn toàn trong vụ tai nạn.

  • After several failed attempts to jumpstart the vehicle, we knew we had a wrecker on our hands.

    Sau nhiều lần cố gắng khởi động xe không thành công, chúng tôi biết mình đã gặp phải sự cố.

  • The wrecker service charged us an exorbitant fee for towing our car off the highway.

    Dịch vụ cứu hộ tính cho chúng tôi một khoản phí cắt cổ để kéo xe của chúng tôi ra khỏi đường cao tốc.

  • The rain had turned the road into a wrecker, making it nearly impossible to navigate.

    Trời mưa đã biến con đường thành một bãi lầy, khiến việc di chuyển gần như không thể thực hiện được.

a vehicle used for moving other vehicles that have been damaged in an accident

một phương tiện được sử dụng để di chuyển những phương tiện khác bị hư hỏng trong một vụ tai nạn

Ví dụ:
  • the wrecker’s yard

    sân của kẻ phá hoại