Định nghĩa của từ saboteur

saboteurnoun

kẻ phá hoại

/ˌsæbəˈtɜː(r)//ˌsæbəˈtɜːr/

Từ "saboteur" bắt nguồn từ tiếng Pháp. Trong Thế chiến thứ nhất, công nhân Pháp trong các nhà máy sản xuất vật liệu chiến tranh, đặc biệt là trong ngành dệt may và đạn dược, bắt đầu cố ý làm hỏng hoặc phá hủy thiết bị và sản phẩm để phá hoại nỗ lực chiến tranh. Những hành động này được gọi là "saboter", có nghĩa là "phá hoại hoặc phá hủy". Thuật ngữ này ám chỉ hành vi gây hại hoặc cản trở năng lực sản xuất của kẻ thù bằng cách tạo ra sự hỗn loạn và phá vỡ chuỗi cung ứng. Thuật ngữ này sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những người tham gia vào các hoạt động tương tự nhằm cản trở hoặc phá vỡ các kế hoạch hoặc hoạt động của đối thủ. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào cố ý làm hỏng hoặc phá vỡ hoạt động bình thường của một tổ chức, cơ sở hoặc hệ thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phá ngầm, người phá hoại

namespace
Ví dụ:
  • The intelligence agency suspected a saboteur was responsible for the explosive device found in the power plant.

    Cơ quan tình báo nghi ngờ một kẻ phá hoại chịu trách nhiệm cho thiết bị nổ được tìm thấy trong nhà máy điện.

  • The military mission was compromised by a saboteur who infiltrated their ranks.

    Nhiệm vụ quân sự đã bị phá hoại bởi một kẻ phá hoại đã xâm nhập vào hàng ngũ của họ.

  • The CEO accused a saboteur of stealing sensitive information from the company's computer system.

    Tổng giám đốc điều hành cáo buộc kẻ phá hoại đã đánh cắp thông tin nhạy cảm từ hệ thống máy tính của công ty.

  • The rebel group claimed responsibility for the sabotage of the railway line, saying it was a necessary tactic in their fight for freedom.

    Nhóm phiến quân đã nhận trách nhiệm về vụ phá hoại tuyến đường sắt, nói rằng đây là chiến thuật cần thiết trong cuộc chiến giành tự do của họ.

  • The government condemned the actions of the saboteurs who had disrupted the peaceful protest.

    Chính phủ lên án hành động của những kẻ phá hoại đã phá hoại cuộc biểu tình ôn hòa.

  • The athlete's performance at the Olympics was ruined by a saboteur who had tampered with her equipment.

    Thành tích của vận động viên tại Thế vận hội đã bị hủy hoại bởi một kẻ phá hoại đã làm hỏng thiết bị của cô.

  • The company's rival was suspected of using saboteurs to disrupt their production line and cause financial damage.

    Đối thủ của công ty bị nghi ngờ sử dụng kẻ phá hoại để phá hoại dây chuyền sản xuất và gây thiệt hại tài chính.

  • The saboteurs' campaign of steadily destroying critical infrastructure have left the public feeling vulnerable and frustrated.

    Chiến dịch phá hoại liên tục các cơ sở hạ tầng quan trọng của những kẻ phá hoại đã khiến công chúng cảm thấy dễ bị tổn thương và thất vọng.

  • The police were investigating a series of sabotage incidents that had brought the city's traffic system to a standstill.

    Cảnh sát đang điều tra một loạt các vụ phá hoại khiến hệ thống giao thông của thành phố bị đình trệ.

  • The authorities were on high alert following a warning of potential sabotage by a terrorist group.

    Chính quyền đang trong tình trạng báo động cao sau khi nhận được cảnh báo về khả năng phá hoại của một nhóm khủng bố.