Định nghĩa của từ bunker buster

bunker busternoun

kẻ phá boongke

/ˈbʌŋkə bʌstə(r)//ˈbʌŋkər bʌstər/

Thuật ngữ "bunker buster" ban đầu dùng để chỉ một loại bom cụ thể, cụ thể là Bom vũ khí hạng nặng (MOAB), được thiết kế để xuyên sâu vào các boongke ngầm được bảo vệ nghiêm ngặt và tiêu diệt lực lượng địch ẩn náu bên trong. Quả bom này lần đầu tiên được quân đội Hoa Kỳ sử dụng trong Chiến dịch Tự do Bền vững ở Afghanistan năm 2003 và do khả năng phá hủy các mục tiêu chôn sâu nên nó được biết đến rộng rãi với cái tên "mẹ của các loại bom". Tác động của MOAB lớn đến mức thuật ngữ "bunker buster" được dùng để mô tả bất kỳ loại vũ khí nào, bao gồm cả các loại bom và tên lửa khác, có khả năng phá hủy các mục tiêu chôn sâu. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả bất kỳ loại vũ khí nào có thể xuyên thủng và phá hủy các công trình ngầm hoặc boongke.

namespace
Ví dụ:
  • The United States Air Force dropped a massive bunker buster bomb on an underground tunnel complex used by ISIS fighters in Syria last week.

    Tuần trước, Không quân Hoa Kỳ đã thả một quả bom phá boongke khổng lồ xuống một hệ thống đường hầm ngầm được các chiến binh ISIS sử dụng ở Syria.

  • The newly developed bunker buster missile has the capacity to penetrate up to 60 meters of concrete and sand before detonating, making it a formidable weapon against even the most deeply buried bunkers.

    Tên lửa phá boongke mới được phát triển có khả năng xuyên thủng tới 60 mét bê tông và cát trước khi phát nổ, khiến nó trở thành vũ khí đáng gờm ngay cả với những boongke được chôn sâu nhất.

  • The bunker buster bomb, also known as the Massive Ordnance Deep Penetrator (MODP), is designed to withstand the intense heat and pressure generated by hitting solid targets.

    Bom phá boongke, còn được gọi là Bom xuyên sâu khổng lồ (MODP), được thiết kế để chịu được nhiệt độ và áp suất lớn khi tấn công các mục tiêu rắn.

  • Military strategists have argued that the use of bunker buster bombs is essential to neutralize heavily fortified enemy positions and prevent the loss of human lives in ground wars.

    Các nhà chiến lược quân sự cho rằng việc sử dụng bom phá boongke là cần thiết để vô hiệu hóa các vị trí kiên cố của kẻ thù và ngăn ngừa tổn thất về sinh mạng trong các cuộc chiến tranh trên bộ.

  • The procurement of bunker buster bombs by several countries has raised concerns about a potential nuclear arms race and the potential for misuse of such weapons.

    Việc một số quốc gia mua bom phá boongke đã làm dấy lên lo ngại về nguy cơ chạy đua vũ trang hạt nhân và khả năng sử dụng sai mục đích các loại vũ khí này.

  • The bunker buster bombs have also been used in previous conflicts to destroy underground nuclear command centers and destroy critical infrastructure.

    Bom phá boongke cũng đã được sử dụng trong các cuộc xung đột trước đây để phá hủy các trung tâm chỉ huy hạt nhân dưới lòng đất và cơ sở hạ tầng quan trọng.

  • The bomb exploded with a deafening noise that echoed across the base, creating a massive crater in the ground that swallowed the bunkers whole.

    Quả bom phát nổ với tiếng động lớn vang vọng khắp căn cứ, tạo ra một hố bom khổng lồ trên mặt đất nuốt trọn cả boongke.

  • The bunker buster bomb takes several tonnes (often over ,000kgto lift getting airborne, and requires a specially modified bomber to carry it into battle.

    Bom phá boongke phải mất vài tấn (thường là hơn 2.000kg) mới có thể nâng lên được và cần một máy bay ném bom được cải tiến đặc biệt để mang nó vào chiến đấu.

  • The bunker buster bombs, which cost millions of dollars each, are considered one of the most effective tools in the military arsenal to defeat fortified enemy structures, bunkers, and underground defenses.

    Bom phá boongke, có giá hàng triệu đô la mỗi quả, được coi là một trong những công cụ hiệu quả nhất trong kho vũ khí quân sự để phá hủy các công trình kiên cố, boongke và hệ thống phòng thủ ngầm của đối phương.

  • The precise targeting and accuracy of bunker buster bombs, along with their devastating impact, make them a valuable asset in modern warfare, but they also pose significant challenges in terms of their development, deployment, and safety.

    Khả năng nhắm mục tiêu và độ chính xác của bom phá boongke, cùng với tác động tàn phá của chúng, khiến chúng trở thành vũ khí có giá trị trong chiến tranh hiện đại, nhưng chúng cũng đặt ra những thách thức đáng kể về mặt phát triển, triển khai và an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches