Định nghĩa của từ bundle together

bundle togetherphrasal verb

bó lại với nhau

////

Nguồn gốc của cụm từ "bundle together" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "bundeln", có nghĩa là "xoắn lại với nhau" hoặc "gói lại". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bindan", có nghĩa tương tự. Bản thân từ "bundle" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bundel", cũng có nghĩa là "một bó" hoặc "một cuộn". Từ này có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "fold" và từ tiếng Đức cổ "bundil", cả hai đều có nghĩa là "một bó" hoặc "một cuộn". Theo cách sử dụng hiện đại, "bundle together" có nghĩa là tập hợp hoặc nhóm nhiều thứ lại với nhau hoặc chặt chẽ. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 16 và phản ánh ý tưởng rằng bằng cách xoắn hoặc quấn mọi thứ lại với nhau, chúng trở nên nhỏ gọn hơn và dễ vận chuyển hoặc xử lý hơn. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ này làm nổi bật lịch sử và sự phát triển của từ vựng tiếng Anh, chứng minh cách các từ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The children wrapped their toys in blankets and bundled them together, preparing for a camping trip.

    Những đứa trẻ quấn đồ chơi của mình trong chăn và bó chúng lại với nhau, chuẩn bị cho chuyến cắm trại.

  • The group of friends gathered all their food and drinks and bundled them together in a picnic basket.

    Nhóm bạn đã gom tất cả đồ ăn và đồ uống lại với nhau và cho vào một chiếc giỏ đựng đồ ăn dã ngoại.

  • The tour guide urged the students to bundle their valuables together and keep them in a safe place during the hiking trip.

    Hướng dẫn viên khuyến khích các sinh viên đóng gói những đồ vật có giá trị lại với nhau và cất giữ ở nơi an toàn trong suốt chuyến đi bộ đường dài.

  • The children bundled their beach towels, sunscreen, and swimsuits together in a waterproof bag before setting off to the beach.

    Trẻ em chuẩn bị khăn tắm, kem chống nắng và đồ bơi trong một chiếc túi chống thấm nước trước khi ra bãi biển.

  • The construction workers packed all the necessary tools and equipment and bundled them together for the next day's work.

    Những công nhân xây dựng đã đóng gói tất cả các dụng cụ và thiết bị cần thiết và gom chúng lại với nhau để chuẩn bị cho công việc ngày hôm sau.

  • The siblings gathered all their coats, hats, and boots and bundled them together for the winter season.

    Các anh chị em đã tập hợp tất cả áo khoác, mũ và giày của mình lại và đóng gói lại để chuẩn bị cho mùa đông.

  • The firefighters bundled all the sheets and blankets from the burning building and loaded them onto the rescue trucks.

    Lực lượng cứu hỏa đã gom tất cả ga trải giường và chăn từ tòa nhà đang cháy và chất lên xe cứu hộ.

  • The inhabitants of the flood-prone area gathered all their belongings and bundled them together in order to evacuate quickly.

    Người dân ở vùng dễ bị lũ lụt đã tập hợp tất cả đồ đạc của mình lại và bó lại với nhau để có thể di tản nhanh chóng.

  • The volunteers organized all the donations and bundled them together for the homeless shelter.

    Các tình nguyện viên đã tập hợp tất cả các khoản quyên góp và đóng gói lại để đưa đến nơi trú ẩn cho người vô gia cư.

  • The scientists packed all their instruments and specimens in a sturdy container and bundled them together for the field trip.

    Các nhà khoa học đóng gói tất cả các dụng cụ và mẫu vật của họ vào một thùng chứa chắc chắn và bó chúng lại với nhau để mang đi thực địa.