danh từ
gói; bưu kiện ((cũng) postal parcel)
parcel gilt: mạ vàng một phần
a parcel gilt cup: cái cốc mạ vàng bên trong
parcel blind: nửa mù, mù dở
(thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch)
mảnh đất, miếng đất
ngoại động từ
chia thành từng phần ((thường) to parcel out)
parcel gilt: mạ vàng một phần
a parcel gilt cup: cái cốc mạ vàng bên trong
parcel blind: nửa mù, mù dở
(hàng hải) che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; bọc (dây châo...) bằng dải vải bạt có nhựa đường