Định nghĩa của từ amalgamation

amalgamationnoun

sự hợp nhất

/əˌmælɡəˈmeɪʃn//əˌmælɡəˈmeɪʃn/

"Amalgamation" bắt nguồn từ tiếng Latin "amalgama", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "amalgama", có nghĩa là "khối mềm". Điều này có thể ám chỉ đến tập tục cổ xưa là kết hợp thủy ngân với các kim loại khác để tạo ra hợp kim mềm, dễ uốn. Từ này đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc kết hợp hoặc hợp nhất những thứ khác nhau, có thể là vật liệu, ý tưởng hoặc thậm chí là nhóm người. Việc sử dụng khoa học và lịch sử của "amalgamation" trong luyện kim đã đặt nền tảng cho việc sử dụng rộng hơn, ẩn dụ hơn của nó trong ngôn ngữ ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) sự hỗn hồng hoá

meaningsự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

namespace

the process of joining two or more organizations together to form one large organization; the large organization formed by this process

quá trình kết hợp hai hay nhiều tổ chức lại với nhau để tạo thành một tổ chức lớn; tổ chức lớn được hình thành bởi quá trình này

Ví dụ:
  • the amalgamation of small farms into larger units

    sự hợp nhất của các trang trại nhỏ thành các đơn vị lớn hơn

  • It was an amalgamation of three separate traditional regiments.

    Đó là sự hợp nhất của ba trung đoàn truyền thống riêng biệt.

  • The merger of several small retail chains into a single Amalgamated Superstores Inc. Has created a formidable competitor in the industry.

    Việc sáp nhập một số chuỗi bán lẻ nhỏ thành một công ty duy nhất là Amalgamated Superstores Inc. đã tạo ra một đối thủ cạnh tranh đáng gờm trong ngành.

  • The Amalgamation of two highly respected research institutions resulted in a significant increase in resources and cutting-edge scientific advancements.

    Sự hợp nhất của hai viện nghiên cứu uy tín đã mang lại sự gia tăng đáng kể về nguồn lực và những tiến bộ khoa học tiên tiến.

  • The Amalgamation of a troubled bank with a healthy one was a win-win situation for both parties, as it allowed for the consolidation of assets and reduction of costs.

    Việc sáp nhập một ngân hàng gặp khó khăn với một ngân hàng lành mạnh là giải pháp có lợi cho cả hai bên vì nó cho phép hợp nhất tài sản và giảm chi phí.

the act of putting two or more things together so that they form one; the new thing that is formed in this way

hành động đặt hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để chúng tạo thành một; điều mới được hình thành theo cách này

Ví dụ:
  • The Anatolian region was formed by the amalgamation of smaller continental fragments.

    Vùng Anatolian được hình thành do sự hợp nhất của các mảnh lục địa nhỏ hơn.

  • This opera-theatre piece is a curious amalgamation of music and drama.

    Tác phẩm opera-sân khấu này là sự kết hợp kỳ lạ giữa âm nhạc và kịch.