Định nghĩa của từ penniless

pennilessadjective

Không có tiền

/ˈpeniləs//ˈpeniləs/

"Penniless" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi "penny" là một hình thức tiền tệ quan trọng. Bản thân từ "penny" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "penning", có nghĩa là một đồng xu nhỏ. Vì "penny" đại diện cho một đơn vị tiền tệ cơ bản, nên "penniless" có nghĩa là thiếu ngay cả một số tiền nhỏ nhất, do đó có nghĩa là hoàn toàn nghèo đói. Hậu tố "-less" chỉ đơn giản là biểu thị sự vắng mặt của một cái gì đó, nhấn mạnh thêm sự thiếu hụt bất kỳ phương tiện tài chính nào.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác

namespace
Ví dụ:
  • After losing his job and going through a divorce, John found himself penniless and struggled to make ends meet.

    Sau khi mất việc và trải qua một cuộc ly hôn, John thấy mình trắng tay và phải vật lộn để kiếm sống.

  • The traveler was forced to roam the streets as a penniless beggar, searching for work and shelter wherever he could find it.

    Lữ khách buộc phải lang thang trên đường phố như một kẻ ăn xin không một xu dính túi, tìm kiếm việc làm và nơi trú ẩn ở bất cứ nơi nào có thể tìm thấy.

  • When the business owners discovered that they had been swindled out of all their money, they were left penniless and completely destitute.

    Khi các chủ doanh nghiệp phát hiện ra rằng họ đã bị lừa mất toàn bộ tiền bạc, họ trở nên trắng tay và hoàn toàn túng quẫn.

  • Ever since her sudden illness left her unable to work, Sarah has been scraping by on a meager budget, living as a penniless recluse in her small apartment.

    Kể từ khi căn bệnh đột ngột khiến cô không thể làm việc, Sarah đã phải vật lộn với chi phí ít ỏi, sống như một kẻ ẩn dật không một xu dính túi trong căn hộ nhỏ của mình.

  • The family's debts had mounted up to the point where they risked losing their home and becoming penniless, leaving them in a desperate situation with no clear way out.

    Nợ nần của gia đình đã tăng lên đến mức họ có nguy cơ mất nhà và trở nên trắng tay, khiến họ rơi vào tình cảnh tuyệt vọng không có lối thoát rõ ràng.

  • With no savings or backup plan, the retired widower was left penniless and alone, his only solace being the memories of a life that had once been rich in experience and joy.

    Không có tiền tiết kiệm hay kế hoạch dự phòng, người đàn ông góa vợ đã nghỉ hưu trở nên trắng tay và cô đơn, niềm an ủi duy nhất của ông là những ký ức về một cuộc sống từng tràn ngập trải nghiệm và niềm vui.

  • In the aftermath of a disastrous investment, the investors were left reeling, each one plunged into a state of penniless despair, struggling to pick up the pieces and start again.

    Sau một khoản đầu tư thảm họa, các nhà đầu tư trở nên choáng váng, từng người rơi vào trạng thái tuyệt vọng, phải vật lộn để vực dậy và bắt đầu lại.

  • The desperate man begged for food and shelter, his tattered clothes and hollow eyes testament to his penniless state, a victim of circumstance and poverty.

    Người đàn ông tuyệt vọng cầu xin thức ăn và nơi trú ẩn, quần áo rách rưới và đôi mắt trũng sâu cho thấy tình trạng không một xu dính túi của ông, nạn nhân của hoàn cảnh và nghèo đói.

  • Georges was penniless, nearly destitute, when he fled Paris, his only hope being the slim chance that a new country would offer him a better start than the one he had left behind.

    Georges không một xu dính túi, gần như túng quẫn khi ông chạy trốn khỏi Paris, hy vọng duy nhất của ông là cơ hội mong manh rằng một đất nước mới sẽ mang đến cho ông một khởi đầu tốt hơn nơi ông đã rời bỏ.

  • With the money running out and no means of supporting herself, the once-proud woman felt like a penniless outcast, her world crumbling around her, leaving her with nothing but a sense of despair and anguish.

    Khi tiền bạc cạn kiệt và không có phương tiện để tự nuôi sống bản thân, người phụ nữ từng kiêu hãnh này cảm thấy mình như một kẻ bị ruồng bỏ không một xu dính túi, thế giới xung quanh cô sụp đổ, chỉ còn lại cảm giác tuyệt vọng và đau khổ.