Định nghĩa của từ marginalized

marginalizedadjective

bị gạt ra ngoài lề xã hội

/ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd//ˈmɑːrdʒɪnəlaɪzd/

Từ "marginalized" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 từ các từ tiếng Latin "margo", có nghĩa là ranh giới và hậu tố "-izare", tạo thành một động từ. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động tạo ra một lề hoặc đường viền, chẳng hạn như lề viết tay hoặc ghi chú lề. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, ám chỉ những người hoặc nhóm người bị đẩy ra rìa hoặc ra khỏi xã hội chính thống. Điều này có thể là do các yếu tố như nghèo đói, chủng tộc, giới tính hoặc thiếu khả năng tiếp cận các nguồn lực. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970 trong các phong trào dân quyền và nữ quyền, vì nó giúp mô tả những trải nghiệm của các cộng đồng thiểu số và ủng hộ quyền và sự hòa nhập của họ. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các cá nhân hoặc nhóm người phải đối mặt với sự phân biệt đối xử, loại trừ hoặc áp bức, và để nhấn mạnh nhu cầu về công lý và bình đẳng xã hội.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcách ly ra khỏi nhịp điệu phát triển xã hội

meaningcho là thứ yếu/không quan trọng

namespace
Ví dụ:
  • The marginalized community in the city has been protesting against the government's neglect and lack of resources provided for their basic needs.

    Cộng đồng thiểu số trong thành phố đã phản đối sự thờ ơ và thiếu hụt nguồn lực đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ của chính quyền.

  • Studies have shown that women and minorities are often marginalized in the workplace, resulting in lower pay and fewer opportunities for advancement.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng phụ nữ và nhóm thiểu số thường bị thiệt thòi tại nơi làm việc, dẫn đến mức lương thấp hơn và ít cơ hội thăng tiến hơn.

  • The homeless population is a marginalized group in society, often neglected and ignored by those in power.

    Người vô gia cư là nhóm người bị thiệt thòi trong xã hội, thường bị những người có quyền lực bỏ rơi và không quan tâm.

  • In many developing countries, women and girls are marginalized, denying them access to education and basic healthcare.

    Ở nhiều nước đang phát triển, phụ nữ và trẻ em gái bị thiệt thòi, không được tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe cơ bản.

  • The use of plastic bags has resulted in the marginalization of small businesses that rely on reusable bags for their customers.

    Việc sử dụng túi nhựa đã khiến các doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào túi tái sử dụng dành cho khách hàng bị loại bỏ.

  • The elderly population is commonly marginalized in society, with inadequate healthcare and limited access to social activities.

    Người cao tuổi thường bị gạt ra ngoài lề xã hội, không được chăm sóc sức khỏe đầy đủ và hạn chế tiếp cận các hoạt động xã hội.

  • The use of slurs and derogatory language can contribute to the marginalization of those who are already disadvantaged, such as people with disabilities.

    Việc sử dụng lời lẽ xúc phạm và ngôn ngữ miệt thị có thể góp phần đẩy những người vốn đã yếu thế, chẳng hạn như người khuyết tật, ra xa lánh.

  • Those living in poverty are frequently marginalized, denied access to basic resources and subjected to violence and exploitation.

    Những người sống trong cảnh nghèo đói thường bị thiệt thòi, không được tiếp cận các nguồn lực cơ bản và phải chịu bạo lực và bóc lột.

  • The impact of climate change has led to the marginalization of indigenous communities and protected areas traditionally used for their subsistence.

    Tác động của biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự thiệt thòi của các cộng đồng bản địa và các khu bảo tồn vốn là nơi sinh sống truyền thống của họ.

  • The marginalization of low-paid workers in the gig economy has led to a lack of job security and benefits, exacerbated by the pandemic.

    Việc những người lao động được trả lương thấp bị gạt ra ngoài lề trong nền kinh tế việc làm tự do đã dẫn đến tình trạng thiếu an ninh việc làm và phúc lợi, vốn trở nên trầm trọng hơn do đại dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches