Định nghĩa của từ needy

needyadjective

cần thiết

/ˈniːdi//ˈniːdi/

Từ "needy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nēdig", có nghĩa là "necessary" hoặc "thiết yếu". Theo thời gian, "nēdig" phát triển thành "needful", sau đó là "needy," với sự thay đổi về nghĩa từ "required" thành "thiếu hoặc cần thứ gì đó". Nghĩa hiện đại của "needy" xuất hiện vào thế kỷ 15, ám chỉ một người thiếu những nhu cầu cơ bản như thức ăn hoặc nơi ở. Sự phát triển của từ này phản ánh cách chúng ta hiểu về nhu cầu đã chuyển từ sự sống còn cơ bản sang khái niệm rộng hơn về hạnh phúc.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnghèo túng

examplea needy family: một gia đình nghèo túng

namespace

not having enough money, food, clothes, etc.

không có đủ tiền, thực phẩm, quần áo, v.v.

Ví dụ:
  • helping the children of poor and needy parents

    giúp đỡ trẻ em của cha mẹ nghèo và người nghèo

  • It’s a charity that provides help and comfort for needy children.

    Đó là một tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ và an ủi cho trẻ em nghèo.

people who do not have enough money, food, etc.

những người không có đủ tiền, thực phẩm, v.v.

Ví dụ:
  • help for homeless people and the needy

    giúp đỡ người vô gia cư và người nghèo

not confident, and needing a lot of love and emotional support from other people

không tự tin và cần rất nhiều tình yêu và sự hỗ trợ tinh thần từ người khác

Ví dụ:
  • She is shy and needy.

    Cô ấy nhút nhát và thiếu thốn.

Từ, cụm từ liên quan