danh từ
(từ lóng) ngực phụ nữ
(từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu
bub
/bʌb//bʌb/Từ "bub" là dạng thu nhỏ của tên "Robert", được dùng như một thuật ngữ trìu mến dành cho trẻ sơ sinh trong tiếng Anh Scotland và các phương ngữ Anglo-Saxon khác kể từ đầu thế kỷ 20. Nguồn gốc của cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ bài hát dân gian Scotland "Bobby Shaftoe", bao gồm điệp khúc "Weel may the lad grae" (có nghĩa là "Well may the lad grow"), và biệt danh "Bobby" dành cho các bé trai tên Robert. Theo thời gian, dạng thú cưng "Bub" (phát âm tương tự như "Bobby") đã được sử dụng như một thuật ngữ trìu mến vui tươi dành cho trẻ nhỏ, bất kể tên thật của chúng là gì.
danh từ
(từ lóng) ngực phụ nữ
(từ Mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu
Cốc thủy tinh được đổ đầy dung dịch sủi bọt sau khi nhà khoa học thêm chất phản ứng hóa học.
Rượu sâm panh sủi bọt khi nút chai bật ra, tạo ra một khối bọt nhỏ nổi lên trên bề mặt.
Bia để lâu ngày tạo ra rất nhiều bọt khí khi cô rót vào cốc pint, báo hiệu quá trình cacbonat hóa vẫn còn hoạt động.
Cô bé khúc khích thổi bong bóng từ cây thổi bong bóng của mình, nhìn chúng lơ lửng trong không khí trước khi nhẹ nhàng vỡ ra.
Bồn tắm bong bóng mang đến cảm giác bình yên thư thái, với một đám bong bóng bao trùm toàn bộ cơ thể cô.
Nước soda có ga trào ra khỏi chai khi mở nắp, tạo ra những bọt khí nhỏ khắp nắp và quầy.
Vòi hoa sen bốc hơi nước phun ra một luồng bong bóng bao bọc cô trong một đám mây thơm ngát, sang trọng.
Con cá bơi lên mặt nước và háo hức nuốt những bong bóng mà thợ lặn thổi ra từ bộ điều chỉnh.
Quá trình cacbonat hóa của rượu táo tạo ra một loạt bọt khí khi cô rót nó vào ly, hứa hẹn một thức uống tươi mát, sảng khoái.
Khi cô cắn vào chiếc bánh quế, nó nứt ra và để lộ một túi khí, bao trùm các giác quan của cô trong một đám bong bóng ngọt ngào, sắc nét.