danh từ
bọt, váng
(nghĩa bóng) cặn bã
the scum of society: cặn bã của xã hội
động từ
nổi (váng); nổi (bọt); có váng
hớt (váng), hớt (bọt)
the scum of society: cặn bã của xã hội
cặn bã
/skʌm//skʌm/Từ "scum" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "scum" hoặc "scuman," có nghĩa là bọt hoặc bong bóng. Nghĩa này của từ này có thể bắt nguồn từ động từ "scuman," có nghĩa là sủi bọt hoặc bong bóng. Theo thời gian, nghĩa của "scum" được mở rộng để bao gồm các hàm ý khác, chẳng hạn như sự tích tụ tạp chất hoặc vật chất vô giá trị trên bề mặt. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "scum" bắt đầu mang nghĩa miệt thị, mô tả những thành phần thấp kém hoặc đáng khinh bỉ nhất của xã hội. Ngày nay, "scum" thường được sử dụng như một từ miệt thị để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó bị coi là đê tiện hoặc đáng khinh. Bất chấp hàm ý tiêu cực, từ "scum" là hậu duệ trực tiếp của các từ tiếng Anh cổ có nghĩa là bọt và váng, và ý nghĩa ban đầu của nó vẫn là một chú thích thú vị trong nguồn gốc từ nguyên của thuật ngữ đa năng này.
danh từ
bọt, váng
(nghĩa bóng) cặn bã
the scum of society: cặn bã của xã hội
động từ
nổi (váng); nổi (bọt); có váng
hớt (váng), hớt (bọt)
the scum of society: cặn bã của xã hội
a layer of bubbles or an unpleasant substance that forms on the surface of a liquid
một lớp bong bóng hoặc một chất khó chịu hình thành trên bề mặt chất lỏng
Vớt bỏ hết bọt.
nước hôi thối phủ đầy bọt xanh dày
Bồn rửa đầy cặn bẩn sau khi tôi rửa bát.
Hồ bị bao phủ bởi một lớp bọt xanh dày do tảo nở hoa quá mức.
Bọt xà phòng trong nước tắm biến thành thứ cặn bẩn khó chịu bám vào da bạn.
an offensive word for people who you think are very bad
một từ ngữ xúc phạm dành cho những người mà bạn nghĩ là rất tệ
Đừng lãng phí sự cảm thông của bạn vào những thứ cặn bã như thế.
Những kẻ buôn ma túy là những kẻ cặn bã nhất trên trái đất (= những kẻ tồi tệ nhất).