danh từ
bọt (nước)
nội động từ
nổi bọt
Bọt
/spjuːm//spjuːm/Từ "spume" bắt nguồn từ "speumr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "foam" hoặc "foaming". Tiếng Bắc Âu cổ được người Viking và người Bắc Âu sử dụng trong nhiều thế kỷ trước và sau thế kỷ 11. Từ "spume" đã đi vào tiếng Anh thông qua các từ tiếng Bắc Âu cổ được sử dụng trong Thời đại Viking khi người Viking, những người nói tiếng Bắc Âu cổ, đột kích, xâm chiếm thuộc địa và buôn bán ở Anh. "Spume" xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh cổ vào thế kỷ 12 khi nó có thể đã khoảng 1.000 năm tuổi. Trong tiếng Anh trung đại, từ "spume" được sử dụng theo nghĩa là "foam" hoặc "froth" như ngày nay vẫn vậy. Nó có thể được dùng để mô tả lớp bọt trên một cốc bia hoặc bọt từ những con sóng đập vào bờ. Khi tiếng Anh phát triển, từ "spume" vẫn giữ nguyên nghĩa là "foaming" hoặc "frothing", nhưng cũng mang một ý nghĩa ẩn dụ hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "spume" cũng được dùng để mô tả một điều gì đó khoa trương, xa hoa hoặc quá mức - chẳng hạn như một bài phát biểu đầy cường điệu hoặc một câu chuyện tình lãng mạn đầy đam mê. Sự phát triển về ngôn ngữ này chứng minh bản chất bền bỉ của ngôn ngữ và cách mà các từ tiếp tục bị ảnh hưởng bởi nguồn gốc và cách sử dụng của chúng theo thời gian.
danh từ
bọt (nước)
nội động từ
nổi bọt
Bọt biển từ những con sóng trào lên bờ khi cơn bão ập vào bờ.
Những con cá voi phun ra những luồng bọt nước vào không khí khi chúng trồi lên mặt nước.
Những con sóng trắng trên biển lấp lánh như kim cương khi bọt nước sủi lên ở chân mỗi con sóng.
Bèo tây và bọt biển xoáy quanh chân vịt của thuyền khi chúng tôi lướt qua mặt nước tĩnh lặng.
Bọt nước bốc lên từ chân thác phủ kín chân thác bằng một lớp sương mù dày đặc.
Lưới của tàu đánh cá khuấy tung bọt khi kéo lưới qua mặt nước để tìm kiếm con mồi.
Những chú chim biển lướt trên cao, hứng từng nắm bọt biển khi bay qua biển.
Biển động dữ dội tạo ra những cột bọt nước phun lên không trung khi cơn bão dữ dội vẫn còn kéo dài.
Bọt nước do sóng biển tạo ra khiến việc quan sát nơi biển gặp bầu trời trở nên khó khăn.
Chiếc thuyền chao đảo và lắc lư trên mặt biển động, tạo nên những cột bọt tung tóe trên đầu.