Định nghĩa của từ suds

sudsnoun

SUDS

/sʌdz//sʌdz/

Từ "suds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sudd", dùng để chỉ một khối chất lỏng có bọt hoặc xốp, thường do xà phòng hoặc các tác nhân khác tạo ra. Nghĩa của từ này đã có từ ít nhất là thế kỷ thứ 9. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "suds" thường được dùng để mô tả bọt được tạo ra khi xà phòng hoặc chất tẩy rửa được trộn với nước. Cách sử dụng này đã trở nên phổ biến nhờ sự ra đời của máy giặt và các sản phẩm làm sạch hiện đại. Điều thú vị là "suds" cũng mang nghĩa bóng, ám chỉ những thứ tầm thường hoặc phù phiếm, thường có giọng điệu vui tươi hoặc hài hước. Ví dụ, "Don't take it too seriously, it's just a bunch of suds!" Tóm lại, từ "suds" đã phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó để mô tả bọt vật lý do xà phòng và nước tạo ra, cũng như mang một hàm ý nhẹ nhàng hơn, kỳ quặc hơn.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningnước xà phòng; bọt nước xà phòng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia

meaningtrong cảnh khó khăn lúng túng

namespace

a mass of very small bubbles that forms on top of water that has soap in it

một khối bong bóng rất nhỏ hình thành trên mặt nước có chứa xà phòng

Ví dụ:
  • She was up to her elbows in suds.

    Cô ấy đã ngập đến khuỷu tay của mình.

  • As I pumped soap into the washing machine, suds began to form around the agitator, signaling that the laundry cycle was about to commence.

    Khi tôi bơm xà phòng vào máy giặt, bọt bắt đầu hình thành xung quanh bộ phận khuấy, báo hiệu chu trình giặt sắp bắt đầu.

  • I reached for my shampoo bottle and delightfully watched as thick, creamy suds started to cascade down my shower walls.

    Tôi với lấy chai dầu gội đầu và thích thú ngắm nhìn những lớp bọt kem đặc bắt đầu chảy xuống tường phòng tắm.

  • The bubbly suds clung to my squeegee as I lovingly wiped down the glass shower doors, leaving them sparkling clean.

    Bọt xà phòng bám vào cây gạt nước khi tôi nhẹ nhàng lau sạch cửa kính phòng tắm, để lại chúng sạch bong.

  • The suds quickly dissipated in the sink as I rinsed out the soap from my hands, left only with the refreshing scent of lavender.

    Bọt xà phòng nhanh chóng tan trong bồn rửa khi tôi rửa sạch xà phòng trên tay, chỉ còn lại mùi hương hoa oải hương tươi mát.

Từ, cụm từ liên quan

beer

bia

Từ, cụm từ liên quan

All matches