Định nghĩa của từ hiss

hissverb

tiếng xì xì

/hɪs//hɪs/

Từ "hiss" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hīsan", có nghĩa là "thở ra rít". Động từ tiếng Anh cổ "hīsan" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "*hīsk", có nghĩa là "to breathe out with a hissing or hissing sound." Danh từ tiếng Anh cổ "hīses" (rít) cũng bắt nguồn từ cùng một gốc. Từ này và các từ phái sinh của nó được viết theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh cổ, bao gồm "hīsan", "hīis⚡", "hīsis" và "hīs", tùy thuộc vào phương ngữ và vị trí của từ trong câu. Trong tiếng Anh trung đại, từ "hisen" có nghĩa là "thở ra rít" trở thành "hissen" và danh từ "hisen" (rít) trở thành "hisyn". Cách viết hiện đại của từ "hiss" cho cả danh từ và động từ phát triển từ dạng tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng "hiss" trong cơ chế phòng thủ của hải ly, khi nó đập chặt răng sau vào nhau để tự vệ, cũng góp phần làm tăng thêm ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Ngày nay, từ "hiss" thường được dùng để mô tả âm thanh rít hoặc huýt sáo do những thứ như rắn hoặc van hơi tạo ra, cũng như âm thanh do không khí thoát ra từ bóng bay hoặc lốp xe tạo ra. Nhìn chung, từ "hiss" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức cổ đại, khi ban đầu nó ám chỉ âm thanh do thứ gì đó "thở ra một cách rít". Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã phát triển để bao hàm một loạt các âm thanh rít do nhiều thứ khác nhau phát ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì

exampleto be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu

meaningtiếng nói rít lên

type nội động từ

meaninghuýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

exampleto be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu

namespace

to make a sound like a long ‘s’

để tạo ra một âm thanh như một 's' dài

Ví dụ:
  • The steam escaped with a loud hissing noise.

    Hơi nước thoát ra kèm theo tiếng rít lớn.

  • The snake lifted its head and hissed.

    Con rắn ngẩng đầu lên và rít lên.

  • The gas lamp hissed gently.

    Ngọn đèn gas rít nhẹ.

to make a sound like a long ‘s’ to show disapproval of somebody/something, especially an actor or a speaker

tạo ra âm thanh giống như 's' dài để thể hiện sự không đồng tình với ai/cái gì, đặc biệt là diễn viên hoặc diễn giả

Ví dụ:
  • He was booed and hissed off the stage.

    Anh ta bị la ó và rít lên khỏi sân khấu.

to say something in a quiet angry voice

nói điều gì đó với giọng giận dữ lặng lẽ

Ví dụ:
  • He hissed at them to be quiet.

    Anh rít lên bảo họ im lặng.

  • ‘Leave me alone!’ she hissed.

    ‘Hãy để tôi yên!’ cô rít lên.

Ví dụ bổ sung:
  • ‘Go away!’ he hissed through clenched teeth.

    ‘Biến đi!’ anh rít qua kẽ răng nghiến chặt.

  • ‘Don't be stupid!’ she hissed furiously.

    ‘Đừng ngu ngốc!’ cô rít lên giận dữ.