danh từ
tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
tiếng nói rít lên
nội động từ
huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)
to be hissed off the stage: bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu