Định nghĩa của từ bruiser

bruisernoun

kẻ gây thương tích

/ˈbruːzə(r)//ˈbruːzər/

Từ "bruiser" ban đầu dùng để chỉ một loại hoa bia được sử dụng để ủ bia vào cuối những năm 1800. Cụ thể, một loại hoa bia có tên "Bruiser" ban đầu được trồng ở Hoa Kỳ và Canada. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ "bruiser" đã sớm mở rộng ra ngoài thế giới ủ bia. Vào đầu những năm 1900, "bruiser" được sử dụng để mô tả một người hung hăng hoặc bạo lực, có thể là do hàm ý về sức mạnh và quyền lực (mà hoa bia cũng có thể mang). Nguồn gốc chính xác của mối liên hệ giữa thuật ngữ này với hoa bia vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số giả thuyết cho rằng cái tên "Bruiser" được chọn dựa trên xu hướng của hoa bia là làm đổ các cây khác trong vườn hoặc do vẻ ngoài cứng rắn, hung dữ của nó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, ngày nay "bruiser" thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ một người to lớn, đáng sợ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvõ sĩ nhà nghề

meaning(kỹ thuật) máy mài mắt kính

namespace
Ví dụ:
  • The hulking bruiser charged through the door, sending furniture flying.

    Kẻ to lớn lao qua cửa, làm đồ đạc bay tứ tung.

  • The boxer turned into a bruiser in the ring, knocking out his opponents with power punches.

    Võ sĩ quyền Anh trở thành một tay đấm hung hãn trên võ đài, hạ gục đối thủ bằng những cú đấm mạnh mẽ.

  • The construction worker was a tough bruiser, known for his willingness to take on any job, no matter how challenging.

    Người công nhân xây dựng là một người cứng rắn, nổi tiếng vì sẵn sàng đảm nhận bất kỳ công việc nào, bất kể khó khăn đến đâu.

  • The football player was a bruiser on the field, delivering bone-crunching hits that left his opponents reeling.

    Cầu thủ bóng đá này là một tay đấm mạnh trên sân, tung ra những cú đánh mạnh đến mức khiến đối thủ phải choáng váng.

  • The foreman was a bruiser when it came to enforcing safety rules, never hesitating to reprimand workers who cut corners.

    Người quản đốc là người rất nghiêm khắc trong việc thực thi các quy tắc an toàn, không bao giờ ngần ngại khiển trách những công nhân làm việc thiếu trách nhiệm.

  • The bouncer at the club was a towering bruiser, keeping order with a menacing presence that deterred troublemakers.

    Người bảo vệ ở câu lạc bộ là một người to lớn lực lưỡng, luôn giữ gìn trật tự với vẻ ngoài đáng sợ để ngăn chặn những kẻ gây rối.

  • The truck driver was a rugged bruiser, piloting his rig through the toughest terrain with skill and determination.

    Tài xế xe tải là một người đàn ông lực lưỡng, lái xe qua những địa hình hiểm trở nhất bằng kỹ năng và sự quyết tâm.

  • The wrestler was a fearsome bruiser in the ring, delivering headlocks and suplexes with brutal force.

    Đô vật này là một tay đấm đáng sợ trên võ đài, với những cú khóa đầu và suplex cực kỳ mạnh mẽ.

  • The security guard was a robust bruiser, his size and strength commanding respect from everyone he encountered.

    Người bảo vệ là một người lực lưỡng, vóc dáng và sức mạnh của anh khiến bất kỳ ai anh gặp đều phải kính trọng.

  • The weightlifter was a bruiser in the gym, lifting massive weights as if they were feathers, and intimidating anyone who dared to challenge him.

    Người cử tạ là một gã hung dữ trong phòng tập, anh ta có thể nâng những quả tạ lớn như thể chúng là lông vũ, và đe dọa bất kỳ ai dám thách thức anh ta.