danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
sự tấn công
/ˈmɔːlɪŋ//ˈmɔːlɪŋ/Nguồn gốc của từ "mauling" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mallian", có nghĩa là "đập, làm nát hoặc đập". Bản thân từ "maul" có cùng gốc và bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "moll", cũng có nghĩa là "búa". Trong bối cảnh động vật, "mauling" là một cuộc tấn công dữ dội và thường gây tử vong của một con vật vào một con vật khác, thường dẫn đến việc nạn nhân bị làm nát hoặc đè bẹp. Trong thuật ngữ săn bắn, "mauling" cũng có thể ám chỉ một cuộc săn bằng chó săn trở nên đặc biệt dữ dội và dữ dội, với con mồi bị truy đuổi và xé xác không ngừng. Từ "mauling" trở nên phổ biến trong tiếng Anh thông qua việc sử dụng trong săn bắn và chăn nuôi, vì những hoạt động này thường liên quan đến khả năng động vật trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công dữ dội và đôi khi gây tử vong.
danh từ
cái vồ lớn
ngoại động từ
đánh thâm tím, hành hạ
phá hỏng, làm hỏng (vật, vấn đề...)
phê bình tơi bời, đập tơi bời ((nghĩa bóng))
a serious attack by an animal in which somebody's body is torn
một cuộc tấn công nghiêm trọng của một con vật trong đó cơ thể của ai đó bị xé nát
một cuộc tấn công chết người
serious and public criticism, especially of a play, film, etc.
phê bình nghiêm túc và công khai, đặc biệt là phê bình vở kịch, phim ảnh, v.v.
Vở kịch đã nhận phải sự chỉ trích dữ dội từ các nhà phê bình.
a severe defeat
một thất bại nặng nề
Họ sẽ phải đối mặt với sự tấn công dữ dội từ những người chiến thắng năm ngoái.