a group or an organization that is strong and effective in its activities
một nhóm hoặc một tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả trong các hoạt động của mình
- China has been described as an economic powerhouse.
Trung Quốc được mô tả là một cường quốc kinh tế.
- The Eiffel Tower is a true powerhouse of Europe's tourism industry, attracting millions of visitors every year.
Tháp Eiffel thực sự là biểu tượng của ngành du lịch châu Âu, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.
- The Brooklyn Bridge is a powerhouse of New York City's urban infrastructure, connecting Brooklyn and Manhattan.
Cầu Brooklyn là một công trình cơ sở hạ tầng đô thị quan trọng của thành phố New York, nối liền Brooklyn và Manhattan.
- Yellowstone National Park is a natural powerhouse, producing 30% of America's geothermal energy.
Công viên quốc gia Yellowstone là nguồn năng lượng tự nhiên, sản xuất 30% năng lượng địa nhiệt của nước Mỹ.
- LeBron James is a basketball powerhouse, with numerous accolades and records under his belt.
LeBron James là một cầu thủ bóng rổ xuất sắc với vô số giải thưởng và kỷ lục.
a person who is very strong and full of energy
một người rất mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng