Định nghĩa của từ battering ram

battering ramnoun

con đập phá

/ˈbætərɪŋ ræm//ˈbætərɪŋ ræm/

Thuật ngữ "battering ram" bắt nguồn từ thời trung cổ, cụ thể là trong thời Thập tự chinh. Quay trở lại thời đó, tường thành và cổng thành vô cùng kiên cố, khiến việc phá vỡ chúng trong một cuộc tấn công gần như là không thể. Để vượt qua cơ chế phòng thủ này, các công cụ bao vây có tên gọi là "sappers" đã được sử dụng. Về cơ bản, đây là những thanh gỗ lớn gắn đầu phẳng, nặng, được gọi là "billhook". Ý tưởng là vung thiết bị này vào tường thành, hy vọng sẽ phá vỡ chúng và mở đường cho lính tiến vào. Thuật ngữ "battering ram" bắt nguồn từ hành động của vũ khí này, gần như theo nghĩa đen là sự so sánh rõ ràng với một loài động vật với trò tiêu khiển "hung hăng" này. Cái tên "battering ram" trở nên nổi tiếng vào thế kỷ 16 vì nó mô tả hoàn hảo phương pháp phá hủy của vũ khí - một vật nặng đập vào cửa hoặc tường cho đến khi nó vỡ hoặc sụp đổ. Cái tên này đã tồn tại từ đó và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ thiết bị nào được sử dụng để phá vỡ các công trình kiên cố. Trong chiến tranh hiện đại, máy phá thành lũy đã phát triển thành thiết bị quân sự cực kỳ tinh vi và quy mô lớn như xe ủi đất và xe tăng hiện đại, sử dụng trọng lượng và sức mạnh của chúng để đẩy qua chướng ngại vật và dọn đường cho quân lính. Do đó, cụm từ "battering ram" vẫn mô tả chính xác các thiết bị như vậy, ngụ ý mục đích sử dụng chính của chúng và tiến về phía mục tiêu giống như một "ram" thực sự.

namespace
Ví dụ:
  • The medieval knights charged towards the castle gates, each carrying a menacing battering ram.

    Các hiệp sĩ thời trung cổ lao về phía cổng lâu đài, mỗi người mang theo một cây búa phá thành đáng sợ.

  • The construction workers smashed through the wall with their powerful battering ram, ready to begin the demolition.

    Những công nhân xây dựng dùng búa phá tường mạnh mẽ để đập vỡ bức tường, sẵn sàng bắt đầu quá trình phá dỡ.

  • The bulldozer's massive steel battering ram plowed through the thicket of trees, making a path for the construction team.

    Chiếc máy ủi khổng lồ bằng thép đã phá tan bụi cây rậm rạp, mở đường cho đội xây dựng.

  • In their mission to rescue the hostages, the commandos smashed their way into the building using a sturdy battering ram.

    Trong nhiệm vụ giải cứu con tin, lực lượng biệt kích đã dùng một cây búa chắc chắn để đập vỡ cửa tòa nhà.

  • The firefighters broke open the door of the burning building with their trusty battering ram, allowing them to save the trapped residents.

    Đội cứu hỏa đã phá cửa tòa nhà đang cháy bằng cây búa phá cửa đáng tin cậy của họ, cho phép họ cứu được những cư dân bị mắc kẹt.

  • The police SWAT team employed their heavy-duty battering ram to break through the heavily fortified door during the raid.

    Đội cảnh sát SWAT đã sử dụng xe phá cửa hạng nặng để phá cánh cửa được gia cố cẩn thận trong cuộc đột kích.

  • The miners used a battering ram to dislodge the trapped mining cart, freeing the stranded miners from their perilous situation.

    Những người thợ mỏ đã sử dụng một chiếc búa phá thành để phá toa xe khai thác bị kẹt, giải thoát những người thợ mỏ bị mắc kẹt khỏi tình huống nguy hiểm của họ.

  • Forest rangers used their battering ram to break open the door of the bear's den, coaxing the mother to relocate her cubs.

    Các kiểm lâm đã sử dụng búa phá cửa hang để dụ gấu mẹ di chuyển đàn con của mình.

  • The prehistoric mammoth's tusks served as a deadly battering ram, used to defend itself from predators in its ancient habitat.

    Ngà của voi ma mút thời tiền sử đóng vai trò như một công cụ phá thành chết người, dùng để tự vệ khỏi những kẻ săn mồi trong môi trường sống cổ xưa của chúng.

  • During the high-stakes game of capture the flag, the team captured the enemy's base by using a battering ram to destroy their sturdy defenses.

    Trong trò chơi cướp cờ có mức cược cao, đội phải chiếm được căn cứ của đối phương bằng cách sử dụng một chiếc búa phá thành để phá hủy hệ thống phòng thủ kiên cố của đối phương.