Định nghĩa của từ muscular

muscularadjective

cơ bắp

/ˈmʌskjələ(r)//ˈmʌskjələr/

Từ "muscular" bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "musculus", có nghĩa là "con chuột nhỏ". Có vẻ như đây là nguồn gốc kỳ lạ của một từ liên quan đến sức mạnh và quyền lực, nhưng điều này có lý khi bạn xem xét rằng các nhà giải phẫu học cổ đại đã nhầm tưởng rằng những sinh vật nhỏ giống chuột được gọi là musculi sống bên trong cơ của chúng ta, giúp chúng di chuyển. Trên thực tế, bác sĩ người Hy Lạp Galen (năm 130–200 sau Công nguyên) đã đưa ra đề xuất nổi tiếng rằng những động vật nhỏ được gọi là myrmekes ("ants") sống bên trong cơ của chúng ta và bắt đầu các cơn co thắt. Người ta tin rằng những "sinh vật cơ bắp" huyền thoại này là lý do khiến cơ run rẩy và co giật. Mãi đến thế kỷ 17, nhà giải phẫu học người Anh Thomas Willis mới vạch trần những huyền thoại này và giải thích rằng cơ thực sự co lại do tác động của các cấu trúc khác được gọi là gân. Theo thời gian, thuật ngữ "muscular" được dùng để mô tả các loài động vật có cơ bắp phát triển tốt, chẳng hạn như sư tử và ngựa, trái ngược với các loài vật mảnh khảnh hơn như hươu. Cuối cùng, từ này có nghĩa là bất kỳ thứ gì mạnh mẽ, quyền lực và đầy khối lượng cơ bắp, bao gồm các vận động viên, đội bóng đá và thậm chí cả ô tô và máy bay. Vì vậy, lần tới khi bạn ngưỡng mộ một người hoặc động vật "muscular" cụ thể, hãy nhớ đến "những sinh vật nhỏ giống chuột" đã truyền cảm hứng cho thuật ngữ này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ

meaningnổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ

namespace

relating to the muscles

liên quan đến cơ bắp

Ví dụ:
  • muscular tension/power/tissue

    căng cơ/sức mạnh/mô

  • weightlifting consistently has helped him build incredibly muscular arms and shoulders.

    Việc tập tạ thường xuyên đã giúp anh ấy có được cánh tay và vai cực kỳ cơ bắp.

  • the thoroughbred horse's muscular frame allowed it to break the track record with ease.

    Khung xương cơ bắp của loài ngựa thuần chủng giúp nó dễ dàng phá vỡ kỷ lục đường đua.

  • the bodybuilder's muscular physique indicated years of intense training and dedication to the sport.

    vóc dáng cơ bắp của người tập thể hình cho thấy nhiều năm tập luyện chăm chỉ và cống hiến cho môn thể thao này.

  • the construction worker's muscular biceps bulged as he lifted the heavy load of bricks with ease.

    bắp tay săn chắc của người công nhân xây dựng nhô lên khi anh ta dễ dàng nhấc khối gạch nặng.

having large strong muscles

có cơ bắp to khỏe

Ví dụ:
  • a muscular body/build/chest

    một cơ thể/cơ thể/ngực đầy cơ bắp

  • He was tall, lean and muscular.

    Anh ấy cao, gầy và cơ bắp.

Từ, cụm từ liên quan