danh từ
cú đánh mạnh
to bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something: đập đầu vào cái gì
(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
ngoại động từ
đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
to bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống
to bash one's head against something: đập đầu vào cái gì