Định nghĩa của từ bashing

bashingnoun

đánh

/ˈbæʃɪŋ//ˈbæʃɪŋ/

"Bashing" bắt nguồn từ động từ "bash", bản thân động từ này có lịch sử lâu đời. Đầu tiên, "bash" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bashen", có nghĩa là "đánh hoặc tấn công". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bæsan" có cùng nghĩa. Thứ hai, "bash" phát triển để bao gồm nghĩa "chỉ trích gay gắt hoặc tấn công bằng lời nói", có thể xuất phát từ hàm ý bạo lực của nghĩa gốc. Sự chuyển đổi này từ bạo lực về thể xác sang bạo lực bằng lời nói là phổ biến trong ngôn ngữ và cuối cùng dẫn đến việc "bashing" trở thành thuật ngữ chỉ sự chỉ trích hung hăng và thường không công bằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcú đánh mạnh

exampleto bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống

exampleto bash one's head against something: đập đầu vào cái gì

meaning(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

type ngoại động từ

meaningđánh mạnh, va mạnh, đập mạnh

exampleto bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống

exampleto bash one's head against something: đập đầu vào cái gì

namespace

very strong criticism of a person or group

sự chỉ trích rất mạnh mẽ của một người hoặc một nhóm

Ví dụ:
  • union-bashing

    tấn công liên minh

  • The politician's opponent resorted to a slew of baseless attacks and insults during the debate, engaging in a tactic known as political bashing.

    Đối thủ của chính trị gia này đã dùng đến một loạt các cuộc tấn công và lăng mạ vô căn cứ trong cuộc tranh luận, sử dụng một chiến thuật được gọi là công kích chính trị.

  • The online community's constant bashing of the new product left the company mystified and motivated to investigate the cause of the negative feedback.

    Cộng đồng trực tuyến liên tục chỉ trích sản phẩm mới khiến công ty bối rối và có động lực để điều tra nguyên nhân gây ra phản hồi tiêu cực.

  • The actress received targeted criticism from conservative media outlets, who spent hours bashing her for her political beliefs and involvement in activism.

    Nữ diễn viên đã phải nhận nhiều lời chỉ trích từ các phương tiện truyền thông bảo thủ, những người đã dành nhiều giờ chỉ trích cô vì niềm tin chính trị và sự tham gia của cô vào hoạt động xã hội.

  • The celebrity's former partner unleashed a barrage of cruel and bitter comments, engaging in a cycle of tit-for-tat bashing that left onlookers dismayed.

    Người bạn đời cũ của người nổi tiếng này đã đưa ra một loạt những bình luận cay độc và tàn nhẫn, tham gia vào một vòng xoáy chỉ trích lẫn nhau khiến những người chứng kiến ​​vô cùng thất vọng.

a physical attack, or a series of attacks, on a person or group of people

một cuộc tấn công vật lý hoặc một loạt các cuộc tấn công vào một người hoặc một nhóm người

Ví dụ:
  • gay-bashing (= attacking gay people)

    gay-bashing (= tấn công người đồng tính)

  • to give somebody a bashing

    đánh đập ai đó

Từ, cụm từ liên quan