Định nghĩa của từ burly

burlyadjective

vạm vỡ

/ˈbɜːli//ˈbɜːrli/

Từ "burly" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "beorc" có nghĩa là "barley" và "lic" có nghĩa là "body" hoặc "frame". Vào thế kỷ 14, "burly" nổi lên như một tính từ mô tả một người có thể chất khỏe mạnh, cường tráng hoặc mạnh mẽ, có thể ám chỉ đến sức mạnh thể chất và sự thô ráp gắn liền với những cá nhân thuộc tầng lớp lao động làm việc vất vả trên các cánh đồng lúa mạch. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ sức mạnh thể chất mà còn là cảm giác về những phẩm chất thô ráp, thô ráp, chẳng hạn như mạnh mẽ, cứng cáp và đáng tin cậy. Ngày nay, "burly" thường được dùng để mô tả một người có vóc dáng uy nghi, thường có thân hình khỏe mạnh, lực lưỡng và vẻ ngoài thô ráp hoặc cứng rắn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglực lưỡng, vạm vỡ

namespace
Ví dụ:
  • ) The burly bouncer at the door of the club looked intimidating with his broad shoulders and thick neck.

    ) Người bảo vệ lực lưỡng ở cửa câu lạc bộ trông có vẻ đáng sợ với đôi vai rộng và cái cổ dày.

  • ) The burly construction worker moved heavy materials with ease, showing off his impressive strength.

    ) Người công nhân xây dựng lực lưỡng di chuyển những vật liệu nặng một cách dễ dàng, thể hiện sức mạnh ấn tượng của mình.

  • ) The burly detective pushed his way past the crowds, determined to solve the case.

    ) Vị thám tử to lớn chen lấn qua đám đông, quyết tâm giải quyết vụ án.

  • ) The burly security guard patrolled the parking lot with a sense of confidence and purpose.

    ) Người bảo vệ to lớn tuần tra bãi đậu xe với thái độ tự tin và có mục đích rõ ràng.

  • ) The burly athlete charged onto the field with a powerful stride, ready to dominate his opponents.

    ) Vận động viên lực lưỡng lao vào sân với những bước sải mạnh mẽ, sẵn sàng áp đảo đối thủ.

  • ) The burly bodyguard followed the couple closely, his presence making potential attackers think twice.

    ) Người vệ sĩ to lớn đi theo cặp đôi rất sát, sự hiện diện của anh khiến những kẻ có ý định tấn công phải suy nghĩ kỹ.

  • ) The burly man slung his backpack over his broad shoulders and trudged through the snowy hills.

    Người đàn ông lực lưỡng đeo ba lô lên đôi vai rộng và lê bước qua những ngọn đồi phủ đầy tuyết.

  • ) The burly truck driver navigated the narrow, winding road with ease, his hands steady on the wheel.

    Người lái xe tải to lớn điều khiển xe dễ dàng trên con đường hẹp, quanh co, hai tay giữ chặt vô lăng.

  • ) The burly lumberjack swung his axe with precision, felling tree after tree.

    ) Người thợ đốn gỗ lực lưỡng vung rìu một cách chính xác, đốn hạ từng cây một.

  • ) The burly sailor shrugged his thick, woolen jacket around his ruddy face, ready to face the chilly, salty sea breeze.

    Người thủy thủ lực lưỡng khoác chiếc áo khoác len dày lên khuôn mặt hồng hào, sẵn sàng đối mặt với làn gió biển lạnh lẽo và mặn chát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches