danh từ
vật gửi, tiền gửi
money on deposit: tiền gửi ngân hàng có lãi
tiền ký quỹ, tiền đặc cọc
to leave some money as deposit: để tiền đặt cọc
chất lắng, vật lắng
a thick deposit of mud: một lớp bùn lắng dầy
ngoại động từ
gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
money on deposit: tiền gửi ngân hàng có lãi
gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc
to leave some money as deposit: để tiền đặt cọc
làm lắng đọng
a thick deposit of mud: một lớp bùn lắng dầy