Định nghĩa của từ major general

major generalnoun

thiếu tướng

/ˌmeɪdʒə ˈdʒenrəl//ˌmeɪdʒər ˈdʒenrəl/

Thuật ngữ "major general" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 trong thời kỳ Đế quốc Anh mở rộng, khi nhu cầu về quân đội lớn hơn và phức tạp hơn trở thành điều cần thiết. Cấp bậc thiếu tá, trước đây là cấp chỉ huy thứ ba sau đại tá, được chia thành hai loại: thiếu tá - chỉ huy một trung đoàn hoặc lữ đoàn và thiếu tướng, chỉ huy một số lữ đoàn hoặc một quân đoàn. Thuật ngữ "general" vào thời điểm đó có nghĩa là người có thẩm quyền đối với một số đơn vị quân đội. Việc thêm "major" vào cấp bậc này nhằm mục đích phân biệt giữa các loại tướng lĩnh khác nhau trong chỉ huy quân đội. Do đó, "major general" là một nhà lãnh đạo quân sự cấp cao chỉ huy một lực lượng đáng kể, thường bao gồm nhiều sư đoàn bộ binh hoặc kỵ binh. Phạm vi quyền hạn và trách nhiệm của một thiếu tướng thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào tổ chức và cơ cấu của quân đội có liên quan. Tuy nhiên, cấp bậc này luôn gắn liền với cấp bậc quân sự cao và uy tín, với nhiều thiếu tướng phục vụ với tư cách là cố vấn quân sự cho nguyên thủ quốc gia và là một phần của các quyết định cấp cao của chính phủ. Ngày nay, cấp bậc thiếu tướng vẫn được sử dụng trong nhiều lực lượng vũ trang hiện đại, để chỉ vị trí Sĩ quan chỉ huy cấp cao.

namespace
Ví dụ:
  • The retired major general served as the commander-in-chief of the country's armed forces during his long and illustrious military career.

    Vị thiếu tướng đã nghỉ hưu này từng giữ chức tổng tư lệnh lực lượng vũ trang của đất nước trong suốt sự nghiệp quân sự lâu dài và vẻ vang của mình.

  • After serving as the chief of staff for several years, the major general was promoted to a more senior position in the defense ministry.

    Sau khi giữ chức vụ tham mưu trưởng trong nhiều năm, vị thiếu tướng này được thăng chức lên vị trí cao cấp hơn trong bộ quốc phòng.

  • The major general's expertise in strategic planning played a critical role in the successful operation, which resulted in the capture of the enemy stronghold.

    Kiến thức chuyên môn về hoạch định chiến lược của vị thiếu tướng đã đóng vai trò quan trọng trong chiến dịch thành công, dẫn đến việc chiếm được cứ điểm của địch.

  • During his tenure as the head of the military division, the major general oversaw a major restructuring process aimed at enhancing the efficiency and capabilities of the armed forces.

    Trong nhiệm kỳ làm người đứng đầu bộ phận quân sự, vị thiếu tướng đã giám sát một quá trình tái cấu trúc lớn nhằm nâng cao hiệu quả và năng lực của lực lượng vũ trang.

  • The major general's distinguished service record, spanning over three decades, earned him a prestigious award from the country's president.

    Thành tích phục vụ xuất sắc của thiếu tướng kéo dài hơn ba thập kỷ đã giúp ông nhận được giải thưởng danh giá từ tổng thống nước này.

  • As a respected major general, he has been called upon to provide strategic guidance to the government on matters related to defense and security.

    Là một thiếu tướng được kính trọng, ông được yêu cầu cung cấp hướng dẫn chiến lược cho chính phủ về các vấn đề liên quan đến quốc phòng và an ninh.

  • The major general's advice and recommendations have been crucial in shaping the country's defense policy and ensuring its long-term security.

    Lời khuyên và khuyến nghị của vị thiếu tướng này có vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách quốc phòng của đất nước và đảm bảo an ninh lâu dài.

  • The major general's contributions to the military have been widely recognized, and he is regarded as one of the most decade-long service career.

    Những đóng góp của vị thiếu tướng này cho quân đội đã được công nhận rộng rãi và ông được coi là một trong những người có sự nghiệp phục vụ kéo dài nhất trong một thập kỷ.

  • The major general has served in a variety of capacities, including as a commander of a military division, an instructor at the military academy, and as the head of a joint task force.

    Vị thiếu tướng này đã đảm nhiệm nhiều chức vụ khác nhau, bao gồm chỉ huy một sư đoàn quân sự, giảng viên tại học viện quân sự và chỉ huy lực lượng đặc nhiệm liên hợp.

  • The major general's accomplishments are a testament to his leadership skills, strategic acumen, and unwavering commitment to the country's defense.

    Những thành tựu của vị thiếu tướng là minh chứng cho kỹ năng lãnh đạo, sự nhạy bén chiến lược và cam kết không ngừng nghỉ của ông đối với việc bảo vệ đất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches