Định nghĩa của từ honorific

honorificadjective

danh dự

/ˌɒnəˈrɪfɪk//ˌɑːnəˈrɪfɪk/

Từ "honorific" có nguồn gốc từ thế kỷ 17, vào thời điểm mà các hình thức xưng hô phức tạp thường được sử dụng để chỉ thứ hạng hoặc địa vị xã hội của một cá nhân. Kính ngữ, là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để truyền đạt sự tôn trọng hoặc kính cẩn, đã trở nên phổ biến trong nhiều ngôn ngữ châu Âu như một cách để công nhận tầm quan trọng và thẩm quyền của những người ở vị trí quyền lực hoặc uy tín. Bản thân thuật ngữ "honorific" là một từ tiếng Latin, honoreticus, có nghĩa là "liên quan đến danh dự". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh như một tính từ vào cuối những năm 1600 và sớm được sử dụng như một danh từ để mô tả các chức danh, tiền tố hoặc hậu tố cụ thể được sử dụng làm hình thức xưng hô. Trong cách sử dụng hiện đại, kính ngữ tiếp tục được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các lá thư kinh doanh chính thức và các ấn phẩm học thuật đến các tài liệu của chính phủ và thông tin liên lạc ngoại giao. Chúng được sử dụng để ghi nhận những thành tựu, thành tích và vị trí của người khác và đóng vai trò như một cách thể hiện sự tôn trọng và kính cẩn. Các ví dụ phổ biến về kính ngữ trong tiếng Anh bao gồm các danh hiệu như "Bác sĩ", "Mục sư" và "Giáo sư", cũng như các thuật ngữ như "Ngài", "Ngài Điện hạ" và "Ngài Danh dự".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkính cẩn

type danh từ

meaninglời nói kính cẩn

namespace
Ví dụ:
  • In a formal setting, she addressed him as "Dr. Smith," illustrating the usage of the honorific "Dr." to show respect for his academic pursuits.

    Trong bối cảnh trang trọng, bà gọi ông là "Tiến sĩ Smith", minh họa cho việc sử dụng danh xưng kính trọng "Tiến sĩ" để thể hiện sự tôn trọng đối với việc theo đuổi học vấn của ông.

  • The chairman of the board acknowledged the hard work of his co-workers by calling them "Mr." and "Ms." instead of their first names, a gesture that demonstrated the respect he held for their positions in the company.

    Chủ tịch hội đồng quản trị ghi nhận sự làm việc chăm chỉ của các đồng nghiệp bằng cách gọi họ là "Ông" và "Bà" thay vì tên, một cử chỉ thể hiện sự tôn trọng mà ông dành cho vị trí của họ trong công ty.

  • During a job interview, the candidate politely used the honorific "Professor" when addressing the person conducting the interview, underscoring their degree and academic accomplishments.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên lịch sự sử dụng danh xưng "Giáo sư" khi xưng hô với người phỏng vấn, nhấn mạnh bằng cấp và thành tích học tập của họ.

  • In many Eastern cultures, elders and people of authority are shown honor through the use of special titles, such as "Kim" in Korea or "Sh loshi" in Japan.

    Trong nhiều nền văn hóa phương Đông, người lớn tuổi và người có thẩm quyền được tôn vinh thông qua việc sử dụng các danh hiệu đặc biệt, chẳng hạn như "Kim" ở Hàn Quốc hoặc "Sh loshi" ở Nhật Bản.

  • The author of the novel addressed the protagonist by her full name with the honorific "Miss" before it to highlight the character's refined and dignified nature.

    Tác giả của cuốn tiểu thuyết đã gọi nhân vật chính bằng tên đầy đủ của cô ấy và thêm từ "Cô" trước tên để làm nổi bật bản chất tao nhã và trang nghiêm của nhân vật.

  • The executive vice president chose to refer to his immediate superior as "President" instead of their first name to exhibit the esteem he held for their position in the organization.

    Phó chủ tịch điều hành đã chọn cách gọi cấp trên trực tiếp của mình là "Chủ tịch" thay vì tên để thể hiện sự tôn trọng mà ông dành cho vị trí của họ trong tổ chức.

  • In formal correspondence, individuals may opt to incorporate honorifics to display their social status, such as "Sir" and "Madam" in the old English tradition.

    Trong thư từ trang trọng, cá nhân có thể lựa chọn sử dụng kính ngữ để thể hiện địa vị xã hội của mình, chẳng hạn như "Sir" và "Madam" theo truyền thống tiếng Anh cũ.

  • The honoree was praised by the host, who bestowed the title "Ambassador" upon them to symbolize their contributions to their field and country.

    Những người được vinh danh đã được chủ nhà khen ngợi và trao tặng danh hiệu "Đại sứ" để tượng trưng cho những đóng góp của họ cho lĩnh vực và đất nước.

  • The historian referenced the monarch as "Her Majesty Queen Elizabeth II" instead of "Queen Elizabeth II," a nod to the honorific "Her Majesty" often used by British subjects to denote respect for royalty.

    Nhà sử học đã gọi nữ hoàng là "Nữ hoàng Elizabeth II" thay vì "Nữ hoàng Elizabeth II", một cách gọi tôn kính "Nữ hoàng" thường được thần dân Anh sử dụng để biểu thị sự tôn trọng dành cho hoàng gia.

  • The announcement called the actress by her full name with the honorific "Ms." before it to reinforce her professional accomplishments and notable status in the entertainment industry.

    Thông báo gọi nữ diễn viên bằng tên đầy đủ của cô với kính ngữ "Ms." ở trước để nhấn mạnh những thành tựu chuyên môn và địa vị đáng chú ý của cô trong ngành giải trí.