Định nghĩa của từ congested

congestedadjective

nghẽn

/kənˈdʒestɪd//kənˈdʒestɪd/

Từ "congested" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "congestus", có nghĩa là "bị ép lại với nhau". Từ gốc này cũng có thể được tìm thấy trong thuật ngữ "congestion", mô tả tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi sự tích tụ quá nhiều chất lỏng hoặc sưng tấy trong các mô hoặc cơ quan của cơ thể. Vào cuối thế kỷ 14, thuật ngữ congested lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh, với nghĩa gốc là "bị ép lại với nhau hoặc bị đông đúc". Đến đầu thế kỷ 16, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả những thứ như giao thông hoặc đám đông người. Ngày nay, congested thường được sử dụng để mô tả những khu vực quá đông đúc hoặc di chuyển chậm do lưu lượng giao thông quá lớn, cũng như các tình trạng cơ thể như nghẹt mũi do cảm lạnh hoặc dị ứng. Gốc từ tiếng Latin của nó tiếp tục ảnh hưởng đến ý nghĩa của nó là thứ gì đó "bị ép lại với nhau" hoặc "bị kẹt", minh họa cách các từ có thể phát triển thông qua gốc từ của chúng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđông nghịt, chật ních

examplecongested streets: phố phường đông nghịt

meaning(y học) sung huyết

examplecongested lungs: phổi bị sung huyết

namespace

crowded; full of traffic

đông đúc; đầy xe cộ

Ví dụ:
  • congested city streets

    đường phố đông đúc

  • Many of Europe's airports are heavily congested.

    Nhiều sân bay ở châu Âu bị tắc nghẽn nặng nề.

  • Due to heavy traffic, the city center is severely congested during rush hour.

    Do lượng giao thông lớn nên trung tâm thành phố thường bị tắc nghẽn nghiêm trọng vào giờ cao điểm.

  • The hospital emergency room was congested as dozens of patients flooded in with symptoms of the flu.

    Phòng cấp cứu của bệnh viện trở nên quá tải vì hàng chục bệnh nhân đổ xô đến với các triệu chứng của bệnh cúm.

  • The subway station was congested as commuters crowded onto the platform, waiting for the next train.

    Ga tàu điện ngầm đông đúc vì hành khách chen chúc trên sân ga, chờ chuyến tàu tiếp theo.

Ví dụ bổ sung:
  • The roads to Bordeaux were heavily congested.

    Các con đường đến Bordeaux bị tắc nghẽn nặng nề.

  • controllers trying to manage increasingly congested airports

    những người kiểm soát đang cố gắng quản lý các sân bay ngày càng tắc nghẽn

  • one of the nation's most chronically congested airports

    một trong những sân bay tắc nghẽn kinh niên nhất quốc gia

  • Traffic engineers believe that the new road could free up congested city streets.

    Các kỹ sư giao thông tin rằng con đường mới có thể giải phóng những con phố tắc nghẽn trong thành phố.

blocked with blood or mucus

bị chặn bởi máu hoặc chất nhầy