Định nghĩa của từ congestion

congestionnoun

sự tắc nghẽn

/kənˈdʒestʃən//kənˈdʒestʃən/

Nguồn gốc của từ "congestion" có từ thế kỷ 16 khi nó được dùng để mô tả tình trạng bệnh lý mà chất lỏng trong cơ thể được cho là tích tụ, gây tắc nghẽn hoặc cản trở. Ý nghĩa của từ này đã thay đổi theo thời gian, hiện được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau khi một thứ gì đó trở nên quá đông đúc, bị chặn hoặc đầy quá mức. Từ "congestion" bắt nguồn từ tiếng Latin "congestus", có nghĩa là "nén lại với nhau" hoặc "ép chặt". Gốc từ này cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Anh khác, chẳng hạn như "congestive" và "congestively". Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 để mô tả các rối loạn sinh lý, đặc biệt là những rối loạn ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Trong thời gian này, các công nghệ y tế mới, chẳng hạn như ống nghe, giúp bác sĩ hiểu rõ hơn và chẩn đoán các tình trạng như viêm phế quản và hen suyễn, đặc trưng bởi chất nhầy hoặc đờm dư thừa trong đường thở. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nhiều tình huống ngoài bối cảnh y tế, bao gồm tắc nghẽn giao thông, đám đông đông đúc ở nơi công cộng và mạng lưới hoặc hệ thống quá tải. Ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển khi các công nghệ và bối cảnh xã hội mới xuất hiện, phản ánh bản chất luôn thay đổi của trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)

examplea congestion of the traffic: sự tắc nghẽn giao thông

meaning(y học) sự sung huyết

typeDefault

meaningsự quá tải

namespace

the state of being crowded and full of traffic

tình trạng đông đúc và đầy xe cộ

Ví dụ:
  • traffic congestion and pollution

    ùn tắc giao thông và ô nhiễm

  • The city center is heavily congested during rush hour, making it nearly impossible to navigate through the crowded streets.

    Trung tâm thành phố thường xuyên bị tắc nghẽn vào giờ cao điểm, khiến việc di chuyển qua những con phố đông đúc trở nên gần như không thể.

  • The congestion on the freeway today has caused a significant delay in my travel time.

    Tình trạng tắc nghẽn trên đường cao tốc hôm nay đã khiến thời gian di chuyển của tôi bị chậm trễ đáng kể.

  • Avoiding congested areas during peak commute times can save you both time and frustration on the road.

    Tránh những khu vực tắc nghẽn vào giờ cao điểm có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh sự bực bội trên đường.

  • The airport terminal is often congested during holiday travel seasons, resulting in long wait times for security screenings.

    Nhà ga sân bay thường đông đúc vào mùa du lịch, dẫn đến thời gian chờ kiểm tra an ninh rất lâu.

Ví dụ bổ sung:
  • Engineers are hoping network congestion will become a thing of the past.

    Các kỹ sư đang hy vọng tắc nghẽn mạng sẽ trở thành quá khứ.

  • Parking near the school causes severe traffic congestion.

    Đỗ xe gần trường gây ùn tắc giao thông nghiêm trọng.

  • a study of downtown traffic congestion

    nghiên cứu tình trạng ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố

  • measures to ease the increasing congestion in Hong Kong

    Các biện pháp nhằm giảm bớt tình trạng tắc nghẽn ngày càng tăng ở Hồng Kông

  • the nation's dependence on cars and the resulting highway congestion

    sự phụ thuộc của quốc gia vào ô tô và hậu quả là tắc nghẽn đường cao tốc

the state of part of the body being blocked with blood or mucus

tình trạng một phần cơ thể bị tắc nghẽn bởi máu hoặc chất nhầy

Ví dụ:
  • congestion of the lungs

    tắc nghẽn phổi

  • medicine to relieve nasal congestion

    thuốc làm giảm nghẹt mũi