Định nghĩa của từ tiebreaker

tiebreakernoun

phá vỡ thế bế tắc

/ˈtaɪbreɪkə(r)//ˈtaɪbreɪkər/

Thuật ngữ "tiebreaker" bắt nguồn từ trò chơi quần vợt, nơi nó ám chỉ một trận đấu quyết định được chơi giữa hai người chơi hòa nhau trong một giải đấu. Vào năm 1887, giải vô địch Wimbledon đầu tiên đã áp dụng một luật rằng, trong trường hợp hòa nhau, các tay vợt sẽ thi đấu trong một trận đấu một set bằng cách sử dụng cách tính điểm không có lợi thế, với người chơi đầu tiên thắng bảy ván (với biên độ hai) sẽ được tuyên bố là người chiến thắng. Luật này vẫn còn hiệu lực cho đến ngày nay và được gọi là "tiebreaker" hoặc "super tiebreaker." Khái niệm về một tiebreaker sau đó đã được mở rộng sang các môn thể thao khác, chẳng hạn như bóng rổ, bóng đá và cờ vua, trong đó một trận hòa có thể dẫn đến kết quả không phân định đòi hỏi một trận đấu quyết định. Trong những trường hợp đó, một tiebreaker thường bao gồm một bộ luật cụ thể hoặc một định dạng đã sửa đổi được thiết kế để tạo ra người chiến thắng rõ ràng. Ngoài thể thao, thuật ngữ "tiebreaker" cũng đã đi vào văn hóa đại chúng như một phép ẩn dụ để giải quyết bế tắc hoặc bất đồng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đàm phán chính trị đến giao dịch kinh doanh đến các mối quan hệ cá nhân. Trong mỗi trường hợp, một tiebreaker đóng vai trò là cách phá vỡ bế tắc và tiến tới một giải pháp.

namespace

a period of extra play to decide who is the winner of a set when both players have won six games

một khoảng thời gian chơi thêm để quyết định ai là người chiến thắng trong một ván đấu khi cả hai người chơi đều đã thắng sáu ván

an extra question in a competition to decide who is the winner when two or more of those taking part have equal scores

một câu hỏi bổ sung trong một cuộc thi để quyết định ai là người chiến thắng khi hai hoặc nhiều người tham gia có số điểm bằng nhau

Ví dụ:
  • Write a tiebreaker slogan saying why you would like to visit New York.

    Viết một khẩu hiệu quyết định lý do tại sao bạn muốn đến thăm New York.