Định nghĩa của từ nervous breakdown

nervous breakdownnoun

suy nhược thần kinh

/ˌnɜːvəs ˈbreɪkdaʊn//ˌnɜːrvəs ˈbreɪkdaʊn/

Cụm từ "nervous breakdown" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi sự hiểu biết của y khoa về các bệnh tâm thần đang phát triển. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một loạt các triệu chứng như lo lắng, mất ngủ, cáu kỉnh và chán ăn được cho là do làm việc quá sức, căng thẳng hoặc đau khổ về mặt cảm xúc quá mức. Thuật ngữ "breakdown" ám chỉ sự thất bại hoặc suy sụp đột ngột và nghiêm trọng, nhưng trong bối cảnh này, nó đề cập đến sự suy sụp về mặt tinh thần và cảm xúc của một người, chứ không phải là sự suy sụp về mặt thể chất. Việc sử dụng thuật ngữ "nervous" phản ánh sự đồng thuận y khoa vào thời điểm đó rằng các rối loạn chức năng thần kinh hoặc hệ thần kinh là nguyên nhân gây ra các rối loạn tâm thần, chứ không phải là nguyên nhân tâm lý. Sự khác biệt giữa "nerves" và "mind" thường được đưa ra, với thuật ngữ sau được coi là khía cạnh tinh tế và trí tuệ hơn của con người. Ngày nay, thuật ngữ này được coi là lỗi thời và có vấn đề vì nó cho rằng các vấn đề về sức khỏe tâm thần là kết quả của sự yếu đuối hoặc thất bại cá nhân, chứ không phải là các tình trạng bệnh lý đòi hỏi sự chăm sóc và hỗ trợ chuyên nghiệp. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe hiện nay thường sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn và ít kỳ thị hơn như "khủng hoảng sức khỏe tâm thần" hoặc "cơn loạn thần" để mô tả trạng thái căng thẳng cấp tính.

namespace
Ví dụ:
  • After months of intense stress, Sarah finally experienced a nervous breakdown and had to take a leave of absence from work.

    Sau nhiều tháng căng thẳng, cuối cùng Sarah đã bị suy nhược thần kinh và phải xin nghỉ làm.

  • The constant pressure of deadlines and overwhelming workload left Mark feeling like he was constantly teetering on the edge of a nervous breakdown.

    Áp lực liên tục về thời hạn và khối lượng công việc quá lớn khiến Mark cảm thấy như mình luôn ở bờ vực của sự suy nhược thần kinh.

  • The unexpected news of an illness in her family left Rachel feeling so anxious that she collapsed in tears and had to be hospitalized for a nervous breakdown.

    Tin tức bất ngờ về một căn bệnh trong gia đình khiến Rachel cảm thấy lo lắng đến mức cô bật khóc và phải nhập viện vì suy nhược thần kinh.

  • The combination of financial troubles and marital strife left Tom feeling like he was pushed to the brink of a nervous breakdown.

    Sự kết hợp giữa khó khăn tài chính và xung đột hôn nhân khiến Tom cảm thấy như mình đang bị đẩy đến bờ vực của sự suy nhược thần kinh.

  • The long-term build-up of stress and anxiety left Jennifer feeling like she was having a nervous breakdown, and she sought professional help to cope.

    Sự căng thẳng và lo lắng tích tụ trong thời gian dài khiến Jennifer cảm thấy như mình đang bị suy nhược thần kinh và cô đã tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp để đối phó.

  • The strain of raising a family on a tight budget and fighting with a demanding boss left Karen feeling so frazzled that she suffered a nervous breakdown.

    Áp lực nuôi gia đình với ngân sách eo hẹp và phải đấu tranh với một ông chủ khó tính khiến Karen cảm thấy kiệt sức đến mức bị suy nhược thần kinh.

  • The unpredictable behavior of a loved one left Paul feeling like he was on the verge of a nervous breakdown, and he struggled to come to terms with the situation.

    Hành vi khó lường của người thân khiến Paul cảm thấy như mình đang trên bờ vực suy nhược thần kinh, và anh phải vật lộn để chấp nhận tình hình.

  • The constant travel and late hours left Michelle feeling overworked and on edge, and she feared that she was headed for a nervous breakdown.

    Việc di chuyển liên tục và làm việc đến tận khuya khiến Michelle cảm thấy quá tải và căng thẳng, cô lo sợ rằng mình sắp bị suy nhược thần kinh.

  • The accumulated strain of caring for an aging parent left Lisa feeling overwhelmed and on the verge of a nervous breakdown, and she sought respite at a senior living center.

    Áp lực tích tụ khi chăm sóc cha mẹ già khiến Lisa cảm thấy quá tải và bên bờ vực suy nhược thần kinh, bà đã tìm đến một trung tâm chăm sóc người cao tuổi để nghỉ ngơi.

  • The debilitating illness of a family member left David feeling so helpless and anxious that he too suffered a nervous breakdown.

    Căn bệnh suy nhược của một thành viên trong gia đình khiến David cảm thấy bất lực và lo lắng đến mức anh cũng bị suy nhược thần kinh.

Từ, cụm từ liên quan