Định nghĩa của từ shattering

shatteringadjective

phá vỡ

/ˈʃætərɪŋ//ˈʃætərɪŋ/

"Shattering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scaterian", có nghĩa là "phân tán" hoặc "phân tán". Từ này sau đó phát triển thành "shatter", ban đầu ám chỉ hành động phá vỡ một thứ gì đó thành nhiều mảnh, như một vật dễ vỡ. Hậu tố "-ing" được thêm vào để tạo thành "shattering," làm nổi bật hành động khiến một thứ gì đó vỡ ra một cách dữ dội. Theo thời gian, ý nghĩa của "shattering" được mở rộng để bao hàm tác động về mặt cảm xúc của một sự kiện đau thương hoặc gây sốc, biểu thị cảm giác sâu sắc về sự phá vỡ hoặc tan vỡ niềm tin, cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần của một người.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningrất gây rối, làm choáng

namespace

that shocks and upsets you very much

điều đó làm bạn sốc và khó chịu rất nhiều

Ví dụ:
  • a shattering experience

    một trải nghiệm tan vỡ

  • The news of his death came as a shattering blow.

    Tin ông qua đời đến như một cú sốc nặng nề.

very loud

rất to

Ví dụ:
  • a shattering crash of thunder

    một tiếng sấm sét vang dội

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan