Định nghĩa của từ boy shorts

boy shortsnoun

quần short bé trai

/ˈbɔɪ ʃɔːts//ˈbɔɪ ʃɔːrts/

Thuật ngữ "boy shorts" có nguồn gốc từ những năm 1960, cụ thể là trong thế giới thời trang. Vào thời điểm đó, đồ lót nữ thường được thiết kế với kiểu cạp cao, che phủ toàn bộ, thoải mái nhưng không thực sự hợp thời trang. Ngược lại, đồ lót nam thường bao gồm quần đùi hoặc quần lót bó sát, ngắn hơn, để lộ nhiều da thịt hơn. Trong nỗ lực thu hẹp khoảng cách giữa đồ lót nam và nữ, các nhà thiết kế quần áo bắt đầu tạo ra một kiểu dáng lai về cơ bản là phiên bản ngắn hơn, bó sát hơn của đồ lót nữ truyền thống. Những chiếc quần đùi mới này, được thiết kế theo kiểu dáng của nam giới, nhanh chóng được ưa chuộng và trở nên phổ biến trong số phụ nữ ở mọi lứa tuổi. Thuật ngữ "boy shorts" được đặt ra để phản ánh thực tế là những kiểu dáng mới này giống với quần đùi và quần lót ngắn hơn, rộng hơn mà các bé trai thường mặc. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại đồ lót nữ cụ thể thường có cạp cao, bó sát ở hông và đùi và ngắn hơn. Ngày nay, quần short nam là lựa chọn phổ biến cho những phụ nữ thích vẻ ngoài kín đáo, kín đáo hơn khi mặc quần áo, hoặc chỉ đơn giản là thích sự thoải mái và vừa vặn của kiểu đồ lót này. Mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ này có vẻ lỗi thời, nhưng sự quyến rũ và tính thực tế của quần short nam vẫn giữ cho chúng tồn tại như một mặt hàng chủ lực trong ngăn kéo đồ lót của phụ nữ trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She prefers to wear boy shorts under her shorts and dresses because they provide more coverage and support.

    Cô ấy thích mặc quần short bên trong quần short và váy vì chúng che chắn và nâng đỡ tốt hơn.

  • The athlete changed into a pair of boy shorts and a sports bra before starting her workout.

    Nữ vận động viên đã thay quần đùi và áo ngực thể thao trước khi bắt đầu tập luyện.

  • The fashionista paired her floral sundress with a trendy pair of high-waisted boy shorts for a playful twist.

    Người đẹp thời trang kết hợp váy suông hoa với quần short cạp cao thời thượng để có vẻ ngoài tinh nghịch.

  • The model confidently strutted down the runway in a crop top and bright pink boy shorts, showcasing her toned abs and lean legs.

    Người mẫu tự tin sải bước trên sàn diễn với áo crop top và quần short hồng tươi, khoe cơ bụng săn chắc và đôi chân thon gọn.

  • The dance instructor recommended that her students wear boy shorts under their leggings to avoid any mishaps during the routine.

    Giáo viên dạy nhảy khuyên học viên của mình nên mặc quần short bên trong quần legging để tránh mọi sự cố trong khi biểu diễn.

  • The beach bum slipped into a pair of navy blue boy shorts and a white tank top before heading out for a day filled with surf and sun.

    Anh chàng thích bãi biển mặc quần short xanh navy và áo ba lỗ trắng trước khi ra ngoài tận hưởng một ngày đầy sóng biển và ánh nắng.

  • The shopper stocked up on a variety of boy shorts in different colors and prints, perfect for layering under shorts, skirts, and dresses.

    Người mua sắm đã mua nhiều loại quần short nam với nhiều màu sắc và họa tiết khác nhau, hoàn hảo để mặc bên trong quần short, váy và đầm.

  • The swimmer pulled on a pair of bright red boy shorts before diving into the competition venue, eager to break a record.

    Vận động viên bơi lội này đã mặc một chiếc quần đùi màu đỏ tươi trước khi lao xuống địa điểm thi đấu, háo hức phá kỷ lục.

  • The actress slipped into a pair of denim boy shorts at the end of the photoshoot, revealing her toned legs and earning compliments from the photographer.

    Nữ diễn viên đã mặc một chiếc quần short denim vào cuối buổi chụp hình, để lộ đôi chân săn chắc và nhận được lời khen ngợi từ nhiếp ảnh gia.

  • The tourist opted to wear boy shorts as a layer beneath her flowing dress on the hot and humid day, ensuring maximum comfort and coverage.

    Nữ du khách đã chọn mặc quần đùi như một lớp bên trong chiếc váy dài thướt tha trong ngày nóng ẩm, đảm bảo sự thoải mái và che chắn tối đa.